Bản dịch của từ Misarticulation trong tiếng Việt

Misarticulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misarticulation (Noun)

mˌɪsɑɹtɨkjˈuʃənəli
mˌɪsɑɹtɨkjˈuʃənəli
01

Hành động phát âm không chính xác hoặc không rõ ràng.

The act of articulating incorrectly or not clearly.

Ví dụ

Misarticulation can lead to misunderstandings in social conversations.

Sự phát âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc trò chuyện xã hội.

Many people do not notice their misarticulation when speaking.

Nhiều người không nhận thấy sự phát âm sai của họ khi nói.

Can misarticulation affect relationships in social settings?

Sự phát âm sai có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong môi trường xã hội không?

02

Một khuyết tật phát âm đặc trưng bởi sự chuyển động không chính xác của các cơ quan phát âm.

A speech defect characterized by incorrect movements of the speech organs.

Ví dụ

Children with misarticulation often struggle to communicate effectively in social settings.

Trẻ em bị lỗi phát âm thường gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội.

Many adults do not have misarticulation; they speak clearly and confidently.

Nhiều người lớn không bị lỗi phát âm; họ nói rõ ràng và tự tin.

Can misarticulation affect a person's social interactions and relationships?

Liệu lỗi phát âm có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?

03

Sự không thành công trong việc phát âm âm thanh nói chính xác, thường thấy ở trẻ em đang học nói.

The failure to produce a speech sound correctly, often seen in children learning to speak.

Ví dụ

Many children experience misarticulation during their early speech development stages.

Nhiều trẻ em gặp phải tình trạng phát âm sai trong giai đoạn phát triển ngôn ngữ.

Misarticulation does not affect all children; some speak clearly from birth.

Phát âm sai không ảnh hưởng đến tất cả trẻ em; một số nói rõ từ khi sinh ra.

What causes misarticulation in young children during their speech learning?

Nguyên nhân nào gây ra tình trạng phát âm sai ở trẻ nhỏ trong quá trình học nói?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misarticulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misarticulation

Không có idiom phù hợp