Bản dịch của từ Misc. trong tiếng Việt

Misc.

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misc. (Noun)

mˈɪs.
mˈɪs.
01

Các mặt hàng hỗn hợp khác nhau hoặc bộ sưu tập những thứ đa dạng.

Various mixed items or collection of diverse things.

Ví dụ

The charity event featured a misc of donated clothes and toys.

Sự kiện từ thiện có sự kết hợp của quần áo và đồ chơi được quyên góp.

The social gathering had a misc of snacks and beverages.

Cuộc tụ họp xã hội có sự kết hợp của đồ ăn nhẹ và đồ uống.

The community fair displayed a misc of handmade crafts.

Hội chợ cộng đồng trưng bày sự kết hợp của các sản phẩm thủ công.

Misc. (Adjective)

mˈɪs.
mˈɪs.
01

Bao gồm nhiều loại khác nhau hoặc được tạo thành từ các thành phần khác nhau.

Consisting of various kinds or made up of different ingredients.

Ví dụ

The event was a misc collection of games, food, and music.

Sự kiện là sự kết hợp ngẫu hứng của trò chơi, thức ăn và âm nhạc.

Her wardrobe is full of misc outfits for different occasions.

Tủ quần áo của cô ấy đầy ứng phó cho các dịp khác nhau.

The club welcomed members with a misc background in professions.

Câu lạc bộ chào đón các thành viên với nền tảng ngành nghề đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misc./

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misc.

Không có idiom phù hợp