Bản dịch của từ Mischaracterization trong tiếng Việt
Mischaracterization

Mischaracterization (Noun)
Hành động mô tả một cái gì đó một cách không chính xác hoặc gây hiểu lầm.
The act of characterizing something in an inaccurate or misleading way.
The mischaracterization of poverty affects public policy decisions in America.
Việc mô tả sai về nghèo đói ảnh hưởng đến quyết định chính sách ở Mỹ.
The report does not include the mischaracterization of social issues.
Báo cáo không bao gồm việc mô tả sai về các vấn đề xã hội.
How does mischaracterization influence people's understanding of social justice?
Việc mô tả sai ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết về công lý xã hội?
Từ "mischaracterization" được hiểu là sự mô tả sai hoặc không chính xác về một người, sự việc hay hiện tượng nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật, nhằm chỉ ra sự sai lệch trong việc trình bày thông tin. Nhìn chung, "mischaracterization" không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ, cả về hình thức viết và cách phát âm đều đồng nhất trong các ngữ cảnh này.
Từ "mischaracterization" được hình thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "sai lầm" và từ gốc "characterization" bắt nguồn từ tiếng Latin "character" mang nghĩa là "dấu ấn" hay "tính cách". Từ "character" được phát triển từ tiếng Hy Lạp "character", dùng để chỉ các đặc điểm nhận diện của một cá nhân hay vật thể. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh rõ rệt ý nghĩa hiện tại, chỉ việc mô tả sai lệch hoặc không chính xác về bản chất hay đặc điểm của một đối tượng nào đó.
Từ "mischaracterization" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà từ ngữ phổ biến và dễ hiểu hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý, thường liên quan đến việc sai lệch thông tin về một người hay một sự việc. Các tình huống như tranh luận pháp lý hoặc phân tích văn bản cũng có thể sử dụng từ này để nhấn mạnh sự không chính xác trong cách mà thông tin được trình bày.