Bản dịch của từ Mischievously trong tiếng Việt
Mischievously
Adverb

Mischievously (Adverb)
mɪstʃˈiːvəsli
ˈmɪs.tʃə.vəs.li
01
Một cách nghịch ngợm, hay gây rắc rối nhẹ nhưng không ác ý
In a playful and mildly naughty way; causing minor trouble
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách tinh quái, láu lỉnh mang tính tinh nghịch
In a sly or roguish manner, suggesting mischief or sly humour
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cách trêu chọc, tinh nghịch, hay chọc phá
With a teasing or impish attitude; cheekily
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mischievously
Không có idiom phù hợp