Bản dịch của từ Mischievously trong tiếng Việt

Mischievously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mischievously (Adverb)

mɪstʃˈiːvəsli
ˈmɪs.tʃə.vəs.li
01

Một cách nghịch ngợm, hay gây rắc rối nhẹ nhưng không ác ý

In a playful and mildly naughty way; causing minor trouble

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách tinh quái, láu lỉnh mang tính tinh nghịch

In a sly or roguish manner, suggesting mischief or sly humour

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách trêu chọc, tinh nghịch, hay chọc phá

With a teasing or impish attitude; cheekily

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mischievously/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.