Bản dịch của từ Miscommunication trong tiếng Việt
Miscommunication
Noun [U/C]

Miscommunication(Noun)
mɪskəmjˌuːnɪkˈeɪʃən
ˌmɪskəmˌjunəˈkeɪʃən
01
Không giao tiếp đầy đủ hoặc hiệu quả
Ví dụ
02
Một ví dụ về việc truyền đạt thông tin hoặc thông điệp không chính xác.
An instance of incorrectly conveying information or messages
Ví dụ
03
Một sự hiểu lầm hoặc diễn giải sai trong giao tiếp
A misunderstanding or misinterpretation in communication
Ví dụ
