Bản dịch của từ Miscommunication trong tiếng Việt

Miscommunication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscommunication (Noun)

01

Không giao tiếp đầy đủ.

Failure to communicate adequately.

Ví dụ

Miscommunication led to arguments between John and Sarah during the meeting.

Sự giao tiếp không hiệu quả đã dẫn đến tranh cãi giữa John và Sarah trong cuộc họp.

There was no miscommunication about the event details for the party.

Không có sự giao tiếp không hiệu quả nào về chi tiết sự kiện cho bữa tiệc.

Could miscommunication affect friendships in social gatherings like reunions?

Liệu sự giao tiếp không hiệu quả có ảnh hưởng đến tình bạn trong các buổi tụ họp xã hội như họp lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miscommunication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
[...] Furthermore, online communications are usually saved online and therefore allow employees to double-check messages, which helps to reduce any or misunderstanding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In contrast, those who lack such critical skills may suffer from isolation or and trigger conflict among workers, hindering the overall working process [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Miscommunication

Không có idiom phù hợp