Bản dịch của từ Miscommunication trong tiếng Việt
Miscommunication

Miscommunication (Noun)
Không giao tiếp đầy đủ.
Miscommunication led to arguments between John and Sarah during the meeting.
Sự giao tiếp không hiệu quả đã dẫn đến tranh cãi giữa John và Sarah trong cuộc họp.
There was no miscommunication about the event details for the party.
Không có sự giao tiếp không hiệu quả nào về chi tiết sự kiện cho bữa tiệc.
Could miscommunication affect friendships in social gatherings like reunions?
Liệu sự giao tiếp không hiệu quả có ảnh hưởng đến tình bạn trong các buổi tụ họp xã hội như họp lớp không?
Từ "miscommunication" chỉ tình trạng hiểu lầm hoặc giao tiếp không hiệu quả giữa hai hoặc nhiều bên, dẫn đến việc truyền tải thông tin bị sai lệch. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Sự hiểu sai trong giao tiếp có thể xảy ra do nhiều yếu tố, bao gồm ngữ cảnh văn hóa, sự khác biệt ngôn ngữ, hoặc yếu tố cảm xúc.
Từ "miscommunication" được hình thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là sai hoặc không đúng, và từ "communication" xuất phát từ tiếng Latinh "communicatio", có nghĩa là sự chia sẻ hoặc trao đổi thông tin. Lịch sử từ này phản ánh sự không hiệu quả trong việc truyền đạt ý tưởng hoặc thông tin, dẫn đến hiểu nhầm. Hiện tại, "miscommunication" được sử dụng để chỉ các tình huống khi thông điệp không được hiểu đúng cách, thường gây ra xung đột hoặc nhầm lẫn.
Từ "miscommunication" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc trong bối cảnh công việc. Trong Reading và Writing, nó thường liên quan đến chủ đề giao tiếp và ngôn ngữ. Từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu xã hội và tâm lý, liên quan đến sự hiểu nhầm giữa cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

