Bản dịch của từ Miscontented trong tiếng Việt
Miscontented

Miscontented (Adjective)
Không hài lòng, không hài lòng, không hài lòng.
Discontented dissatisfied displeased.
Many citizens are miscontented with the current government policies on education.
Nhiều công dân không hài lòng với các chính sách giáo dục hiện tại.
She is not miscontented with the social services provided in her community.
Cô ấy không không hài lòng với các dịch vụ xã hội trong cộng đồng.
Are people miscontented about the rising cost of living in New York?
Liệu mọi người có không hài lòng về chi phí sinh hoạt tăng ở New York không?
Từ "miscontented" được sử dụng để chỉ trạng thái không hài lòng, không thỏa mãn, thường ám chỉ cảm xúc hoặc thái độ bất an về một tình huống cụ thể. Từ này có thể được coi là một phiên bản phát triển của từ "discontented", đồng nghĩa với việc thể hiện nỗi thất vọng sâu sắc hơn. Mặc dù từ này không phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc nghiên cứu tâm lý. sự khác biệt về việc sử dụng là không rõ ràng.
Từ "miscontented" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không đúng" hoặc "sai", kết hợp với "contented", xuất phát từ tiếng Latin "contentus", mang nghĩa là "hài lòng". Lịch sử từ này phản ánh trạng thái không hài lòng hoặc sự khó chịu về tình hình hiện tại. Sự kết hợp giữa tiền tố "mis-" và tính từ "contented" thể hiện rõ ràng cảm giác không đạt được sự thỏa mãn, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "miscontented" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Mặc dù không thường được sử dụng, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh phê phán hoặc phân tích về sự không hài lòng trong xã hội hoặc tâm lý. Thường thấy trong các bài luận về tâm lý con người hoặc xã hội, "miscontented" mô tả trạng thái không thỏa mãn, đi ngược lại trạng thái hạnh phúc. Từ này còn có thể xuất hiện trong văn chương khám phá sự bất mãn của nhân vật.