Bản dịch của từ Miscontented trong tiếng Việt
Miscontented
Adjective
Miscontented (Adjective)
01
Không hài lòng, không hài lòng, không hài lòng.
Discontented dissatisfied displeased.
Ví dụ
Many citizens are miscontented with the current government policies on education.
Nhiều công dân không hài lòng với các chính sách giáo dục hiện tại.
She is not miscontented with the social services provided in her community.
Cô ấy không không hài lòng với các dịch vụ xã hội trong cộng đồng.
Are people miscontented about the rising cost of living in New York?
Liệu mọi người có không hài lòng về chi phí sinh hoạt tăng ở New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Miscontented
Không có idiom phù hợp