Bản dịch của từ Mise-en-place trong tiếng Việt

Mise-en-place

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mise-en-place (Noun)

mˈaɪzənpˌeɪls
mˈaɪzənpˌeɪls
01

Một thuật ngữ tiếng pháp có nghĩa là 'đặt vào chỗ', được sử dụng trong nấu ăn để chỉ sự chuẩn bị và tổ chức nguyên liệu trước khi nấu.

A french term meaning 'put in place', used in cooking to refer to the preparation and organization of ingredients before cooking.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự sắp xếp các vật phẩm theo một thứ tự hoặc cấu hình cụ thể, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh ngoài nấu ăn.

The arrangement of items in a particular order or configuration, often used in various contexts beyond cooking.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận có hệ thống trong thực hành ẩm thực nhằm tăng hiệu quả và hiệu suất khi nấu ăn.

A systematic approach in culinary practice for efficiency and effectiveness during cooking.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mise-en-place cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mise-en-place

Không có idiom phù hợp