Bản dịch của từ Mise-en-place trong tiếng Việt
Mise-en-place

Mise-en-place (Noun)
Một thuật ngữ tiếng pháp có nghĩa là 'đặt vào chỗ', được sử dụng trong nấu ăn để chỉ sự chuẩn bị và tổ chức nguyên liệu trước khi nấu.
A french term meaning 'put in place', used in cooking to refer to the preparation and organization of ingredients before cooking.
Sự sắp xếp các vật phẩm theo một thứ tự hoặc cấu hình cụ thể, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh ngoài nấu ăn.
The arrangement of items in a particular order or configuration, often used in various contexts beyond cooking.
Một cách tiếp cận có hệ thống trong thực hành ẩm thực nhằm tăng hiệu quả và hiệu suất khi nấu ăn.
A systematic approach in culinary practice for efficiency and effectiveness during cooking.