Bản dịch của từ Mise-en-place trong tiếng Việt

Mise-en-place

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mise-en-place (Noun)

mˈaɪzənpˌeɪls
mˈaɪzənpˌeɪls
01

Một thuật ngữ tiếng pháp có nghĩa là 'đặt vào chỗ', được sử dụng trong nấu ăn để chỉ sự chuẩn bị và tổ chức nguyên liệu trước khi nấu.

A french term meaning 'put in place', used in cooking to refer to the preparation and organization of ingredients before cooking.

Ví dụ

Mise-en-place helps chefs organize ingredients for social cooking events.

Mise-en-place giúp đầu bếp tổ chức nguyên liệu cho sự kiện nấu ăn xã hội.

Many people do not understand the importance of mise-en-place.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của mise-en-place.

Is mise-en-place necessary for successful social gatherings and meals?

Mise-en-place có cần thiết cho các buổi gặp gỡ và bữa ăn thành công không?

02

Sự sắp xếp các vật phẩm theo một thứ tự hoặc cấu hình cụ thể, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh ngoài nấu ăn.

The arrangement of items in a particular order or configuration, often used in various contexts beyond cooking.

Ví dụ

The mise-en-place for the charity event was meticulously organized by volunteers.

Sự sắp xếp cho sự kiện từ thiện được tổ chức cẩn thận bởi tình nguyện viên.

The mise-en-place was not effective during the community meeting last week.

Sự sắp xếp không hiệu quả trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

How was the mise-en-place arranged for the local festival last year?

Sự sắp xếp cho lễ hội địa phương năm ngoái được thực hiện như thế nào?

03

Một cách tiếp cận có hệ thống trong thực hành ẩm thực nhằm tăng hiệu quả và hiệu suất khi nấu ăn.

A systematic approach in culinary practice for efficiency and effectiveness during cooking.

Ví dụ

Chefs use mise-en-place to organize their kitchens effectively during busy hours.

Các đầu bếp sử dụng mise-en-place để tổ chức bếp hiệu quả trong giờ cao điểm.

Mise-en-place does not guarantee success without skilled chefs and fresh ingredients.

Mise-en-place không đảm bảo thành công nếu không có đầu bếp tài năng và nguyên liệu tươi.

How does mise-en-place improve efficiency in restaurant kitchens like Le Bernardin?

Mise-en-place cải thiện hiệu quả trong các bếp nhà hàng như Le Bernardin như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mise-en-place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mise-en-place

Không có idiom phù hợp