Bản dịch của từ Misgiving trong tiếng Việt
Misgiving

Misgiving (Noun)
Cảm giác nghi ngờ hoặc e ngại về kết quả hoặc hậu quả của việc gì đó.
A feeling of doubt or apprehension about the outcome or consequences of something.
She had misgivings about joining the new social club.
Cô ấy có sự nghi ngờ về việc tham gia câu lạc bộ xã hội mới.
His misgiving grew as the social event approached.
Sự nghi ngờ của anh ấy tăng lên khi sự kiện xã hội đến gần.
The misgivings among the group affected their social interactions.
Sự nghi ngờ trong nhóm ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của họ.
Kết hợp từ của Misgiving (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serious misgivings Nghi ngờ nghiêm trọng | She had serious misgivings about the new social media platform. Cô ấy có những lo lắng nghiêm trọng về nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Great misgivings Nhiều lo lắng lớn | She had great misgivings about joining the social club. Cô ấy có nhiều nghi ngờ lớn về việc tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Grave misgivings Nghi ngờ nghiêm trọng | She had grave misgivings about joining the social club. Cô ấy đã có những lo lắng nghiêm trọng về việc tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Deep misgivings Nỗi lo sâu | She had deep misgivings about joining the social club. Cô ấy có nhiều nỗi nghi ngờ sâu sắc về việc tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Considerable misgivings Nhiều nghi ngờ đáng kể | She had considerable misgivings about joining the new social club. Cô ấy có nhiều nỗi lo lớn về việc tham gia câu lạc bộ xã hội mới. |
Họ từ
Từ "misgiving" có nghĩa là cảm giác lo ngại hoặc nghi ngờ về một điều gì đó có thể xảy ra, thường liên quan đến sự bất an hoặc không chắc chắn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Trong văn viết, "misgiving" thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi trong văn nói, nó có thể bị thay thế bởi các từ ngữ đơn giản hơn. Việc hiểu biết đúng nghĩa và ngữ cảnh của từ này là cần thiết để sử dụng chính xác trong giao tiếp.
Từ "misgiving" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mis-" có nghĩa là "không đúng" và "giving" xuất phát từ từ "give", nghĩa là "cho". Kết hợp lại, "misgiving" thể hiện ý nghĩa của việc cho đi cảm giác không yên tâm hoặc lo lắng. Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ thời Trung đại, phản ánh những cảm xúc hoài nghi và lo lắng có thể xảy ra về một sự kiện hoặc quyết định. Ngày nay, "misgiving" được sử dụng để chỉ những cảm xúc nghi ngờ và không chắc chắn trong các tình huống cụ thể.
Từ "misgiving" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính báo động hoặc nghi ngờ, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về quyết định, sự lựa chọn, hoặc trong văn học khi mô tả cảm xúc nội tâm. Từ này chủ yếu được tìm thấy trong các văn bản có tính chất nghiêm túc hoặc trí thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp