Bản dịch của từ Misgiving trong tiếng Việt

Misgiving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misgiving (Noun)

mɪsgˈɪvɪŋ
mɪsgˈɪvɪŋ
01

Cảm giác nghi ngờ hoặc e ngại về kết quả hoặc hậu quả của việc gì đó.

A feeling of doubt or apprehension about the outcome or consequences of something.

Ví dụ

She had misgivings about joining the new social club.

Cô ấy có sự nghi ngờ về việc tham gia câu lạc bộ xã hội mới.

His misgiving grew as the social event approached.

Sự nghi ngờ của anh ấy tăng lên khi sự kiện xã hội đến gần.

The misgivings among the group affected their social interactions.

Sự nghi ngờ trong nhóm ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của họ.

Kết hợp từ của Misgiving (Noun)

CollocationVí dụ

Serious misgivings

Nghi ngờ nghiêm trọng

She had serious misgivings about the new social media platform.

Cô ấy có những lo lắng nghiêm trọng về nền tảng truyền thông xã hội mới.

Great misgivings

Nhiều lo lắng lớn

She had great misgivings about joining the social club.

Cô ấy có nhiều nghi ngờ lớn về việc tham gia câu lạc bộ xã hội.

Grave misgivings

Nghi ngờ nghiêm trọng

She had grave misgivings about joining the social club.

Cô ấy đã có những lo lắng nghiêm trọng về việc tham gia câu lạc bộ xã hội.

Deep misgivings

Nỗi lo sâu

She had deep misgivings about joining the social club.

Cô ấy có nhiều nỗi nghi ngờ sâu sắc về việc tham gia câu lạc bộ xã hội.

Considerable misgivings

Nhiều nghi ngờ đáng kể

She had considerable misgivings about joining the new social club.

Cô ấy có nhiều nỗi lo lớn về việc tham gia câu lạc bộ xã hội mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misgiving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misgiving

Không có idiom phù hợp