Bản dịch của từ Mishandling trong tiếng Việt
Mishandling

Mishandling (Noun)
Mishandling of sensitive data can lead to serious consequences.
Xử lý sai lầm dữ liệu nhạy cảm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Neglecting proper procedures is a form of mishandling in organizations.
Bỏ qua quy trình đúng là một hình thức xử lý sai lầm trong tổ chức.
Is mishandling of evidence a common issue in forensic investigations?
Việc xử lý sai lầm bằng chứng có phải là vấn đề phổ biến trong điều tra pháp y không?
Mishandling (Verb)
Quản lý hoặc giải quyết (cái gì) sai hoặc không hiệu quả.
Manage or deal with something wrongly or inefficiently.
Mishandling sensitive information can lead to serious consequences in IELTS writing.
Xử lý sai thông tin nhạy cảm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong viết IELTS.
Students should avoid mishandling facts during IELTS speaking practice sessions.
Học sinh nên tránh xử lý sai sự thật trong các buổi luyện tập nói IELTS.
Is mishandling data a common issue among IELTS candidates in your country?
Việc xử lý sai dữ liệu có phải là vấn đề phổ biến trong số thí sinh IELTS ở quốc gia của bạn không?
Dạng động từ của Mishandling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mishandle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mishandled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mishandled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mishandles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mishandling |
Họ từ
Từ "mishandling" có nguồn gốc từ động từ "mishandle", có nghĩa là xử lý sai hoặc không đúng cách một vấn đề, tình huống hoặc tài sản nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý, chỉ việc không tuân thủ quy trình hoặc tiêu chuẩn cần thiết dẫn đến sai sót. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này ít có sự khác biệt trong cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa người bản xứ của hai khu vực này.
Từ "mishandling" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "missus" biểu thị ý nghĩa sai lệch hoặc không đúng, và động từ "handle" đến từ tiếng Bắc Âu cổ "handl", nghĩa là xử lý hoặc làm việc với. Sự kết hợp của hai phần này tạo ra một thuật ngữ chỉ việc xử lý không đúng cách hoặc không hiệu quả. Lịch sử của từ này phản ánh mối quan hệ giữa hành động và kết quả tiêu cực trong quản lý và xử lý tình huống.
Từ "mishandling" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý và xử lý thông tin hoặc tình huống không đúng cách, điều này xuất hiện ở nhiều bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần viết và nói. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không quá cao nhưng khá phổ biến trong các văn bản chính thức và báo cáo. Trong các tình huống thực tế, từ thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý rủi ro, khiếu nại, và đánh giá hiệu suất công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp