Bản dịch của từ Mishandling trong tiếng Việt

Mishandling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mishandling (Noun)

mɪshˈændlɪŋ
mɪshˈændlɪŋ
01

Việc xử lý không chính xác hoặc bất cẩn của một cái gì đó.

The incorrect or careless handling of something.

Ví dụ

Mishandling of sensitive data can lead to serious consequences.

Xử lý sai lầm dữ liệu nhạy cảm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Neglecting proper procedures is a form of mishandling in organizations.

Bỏ qua quy trình đúng là một hình thức xử lý sai lầm trong tổ chức.

Is mishandling of evidence a common issue in forensic investigations?

Việc xử lý sai lầm bằng chứng có phải là vấn đề phổ biến trong điều tra pháp y không?

Mishandling (Verb)

mɪshˈændlɪŋ
mɪshˈændlɪŋ
01

Quản lý hoặc giải quyết (cái gì) sai hoặc không hiệu quả.

Manage or deal with something wrongly or inefficiently.

Ví dụ

Mishandling sensitive information can lead to serious consequences in IELTS writing.

Xử lý sai thông tin nhạy cảm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong viết IELTS.

Students should avoid mishandling facts during IELTS speaking practice sessions.

Học sinh nên tránh xử lý sai sự thật trong các buổi luyện tập nói IELTS.

Is mishandling data a common issue among IELTS candidates in your country?

Việc xử lý sai dữ liệu có phải là vấn đề phổ biến trong số thí sinh IELTS ở quốc gia của bạn không?

Dạng động từ của Mishandling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mishandle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mishandled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mishandled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mishandles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mishandling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mishandling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mishandling

Không có idiom phù hợp