Bản dịch của từ Misinformed trong tiếng Việt
Misinformed

Misinformed (Verb)
Phân từ quá khứ của thông tin sai lệch.
Past participle of misinform.
She misinformed her followers about the event.
Cô ấy đã thông tin sai cho người theo dõi của mình về sự kiện đó.
He never misinformed anyone during the interview.
Anh ấy chưa bao giờ thông tin sai ai trong cuộc phỏng vấn.
Did they misinform the public about the study results?
Họ đã thông tin sai công chúng về kết quả nghiên cứu chưa?
Dạng động từ của Misinformed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misinform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misinformed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misinformed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misinforms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misinforming |
Misinformed (Adjective)
Thông tin sai hoặc không chính xác.
Wrongly or inaccurately informed.
She was misinformed about the deadline for the IELTS exam.
Cô ấy bị thông tin sai về hạn chót cho kỳ thi IELTS.
He was not misinformed about the speaking topics for the test.
Anh ấy không bị thông tin sai về các chủ đề nói cho bài kiểm tra.
Were you misinformed about the writing task 2 requirements?
Bạn có bị thông tin sai về yêu cầu bài viết 2 không?
Họ từ
Từ "misinformed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị cung cấp thông tin sai lệch hoặc hiểu biết sai về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách sử dụng có thể thay đổi theo thói quen và ngữ cảnh. "Misinformed" thường được dùng để chỉ một cá nhân hoặc nhóm người đã nhận thông tin không chính xác và do đó có thể dẫn đến các quyết định sai lầm.
Từ "misinformed" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mis-" có nghĩa là "sai", kết hợp với động từ "inform". "Inform" bắt nguồn từ động từ Latin "informare", mang nghĩa là "hình thành, cung cấp thông tin". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, đề cập đến việc cung cấp hoặc nhận thông tin không chính xác. Từ này cho thấy sự tác động tiêu cực của thông tin sai lệch đối với nhận thức và quyết định của con người.
Từ "misinformed" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng chuyên ngành chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nó có thể thường xuyên xuất hiện trong các tình huống tranh luận, báo chí, hay các diễn ngôn xã hội khi đề cập đến việc cung cấp thông tin sai lệch. Sự hiểu nhầm thông tin cũng là chủ đề thường gặp trong các bài luận học thuật liên quan đến truyền thông và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
