Bản dịch của từ Misinformed trong tiếng Việt
Misinformed
Misinformed (Verb)
Phân từ quá khứ của thông tin sai lệch.
Past participle of misinform.
She misinformed her followers about the event.
Cô ấy đã thông tin sai cho người theo dõi của mình về sự kiện đó.
He never misinformed anyone during the interview.
Anh ấy chưa bao giờ thông tin sai ai trong cuộc phỏng vấn.
Did they misinform the public about the study results?
Họ đã thông tin sai công chúng về kết quả nghiên cứu chưa?
Dạng động từ của Misinformed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misinform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misinformed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misinformed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misinforms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misinforming |
Misinformed (Adjective)
Thông tin sai hoặc không chính xác.
Wrongly or inaccurately informed.
She was misinformed about the deadline for the IELTS exam.
Cô ấy bị thông tin sai về hạn chót cho kỳ thi IELTS.
He was not misinformed about the speaking topics for the test.
Anh ấy không bị thông tin sai về các chủ đề nói cho bài kiểm tra.
Were you misinformed about the writing task 2 requirements?
Bạn có bị thông tin sai về yêu cầu bài viết 2 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp