Bản dịch của từ Mismanage trong tiếng Việt

Mismanage

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mismanage (Verb)

mɪsmˈænɪdʒ
mɪsmˈænɪdʒ
01

Quản lý (cái gì đó) tồi tệ hoặc sai lầm.

Manage something badly or wrongly.

Ví dụ

The government mismanaged the funds allocated for education programs.

Chính phủ đã quản lý không tốt nguồn quỹ được phân bổ cho các chương trình giáo dục.

The organization mismanaged the charity donations, causing public outrage.

Tổ chức đã quản lý sai quỹ từ thiện, gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

The company faced financial troubles after repeatedly mismanaging its resources.

Công ty đối mặt với khó khăn tài chính sau khi liên tục quản lý không tốt tài nguyên của mình.

Dạng động từ của Mismanage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mismanage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mismanaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mismanaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mismanages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mismanaging

Kết hợp từ của Mismanage (Verb)

CollocationVí dụ

Mismanage completely

Quản lý không hiệu quả

She mismanaged completely the social event last night.

Cô ấy đã quản lý hoàn toàn sai lầm sự kiện xã hội tối qua.

Mismanage badly

Quản lý kém cỏi

The company mismanaged badly its social responsibility funds.

Công ty đã quản lý kém quỹ trách nhiệm xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mismanage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mismanage

Không có idiom phù hợp