Bản dịch của từ Mismanage trong tiếng Việt
Mismanage

Mismanage (Verb)
The government mismanaged the funds allocated for education programs.
Chính phủ đã quản lý không tốt nguồn quỹ được phân bổ cho các chương trình giáo dục.
The organization mismanaged the charity donations, causing public outrage.
Tổ chức đã quản lý sai quỹ từ thiện, gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
The company faced financial troubles after repeatedly mismanaging its resources.
Công ty đối mặt với khó khăn tài chính sau khi liên tục quản lý không tốt tài nguyên của mình.
Dạng động từ của Mismanage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mismanage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mismanaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mismanaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mismanages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mismanaging |
Kết hợp từ của Mismanage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mismanage completely Quản lý không hiệu quả | She mismanaged completely the social event last night. Cô ấy đã quản lý hoàn toàn sai lầm sự kiện xã hội tối qua. |
Mismanage badly Quản lý kém cỏi | The company mismanaged badly its social responsibility funds. Công ty đã quản lý kém quỹ trách nhiệm xã hội. |
Họ từ
"Mismanage" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là quản lý sai lầm hoặc kém hiệu quả. Từ này thường được sử dụng để mô tả việc quản lý một dự án, tổ chức hoặc nguồn lực một cách bất cẩn, dẫn đến hậu quả tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mismanage" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào các tổ chức lớn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng cho tình huống cá nhân và doanh nghiệp nhỏ hơn.
Từ "mismanage" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mis-" có nghĩa là "sai lầm" hoặc "không đúng", kết hợp với động từ "manage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "managier", có nguồn gốc từ tiếng Latin "manu agere" (thao tác bằng tay). Lịch sử từ này phản ánh sự quản lý không hiệu quả hoặc sai lầm trong việc điều hành. Hiện nay, "mismanage" chỉ hành động quản lý kém, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực trong tổ chức hoặc tài nguyên.
Từ "mismanage" thể hiện sự quản lý sai lầm, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quản trị và kinh tế trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS nằm ở mức trung bình, thường liên quan đến các chủ đề như quản lý kinh doanh hoặc tài nguyên. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài báo và phân tích về các cuộc khủng hoảng tài chính, nơi việc quản lý kém dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp