Bản dịch của từ Mismanagement trong tiếng Việt
Mismanagement

Mismanagement (Noun)
The mismanagement of funds led to financial difficulties in the organization.
Việc quản lý kém dẫn đến khó khăn tài chính trong tổ chức.
The mismanagement of resources caused delays in the community project.
Việc quản lý sai lệch gây ra sự trì hoãn trong dự án cộng đồng.
The mismanagement of information resulted in confusion among the members.
Việc quản lý thông tin không đúng dẫn đến sự lúng túng giữa các thành viên.
Dạng danh từ của Mismanagement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mismanagement | Mismanagements |
Kết hợp từ của Mismanagement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fiscal mismanagement Quản lý tài chính không hiệu quả | The country faced economic challenges due to fiscal mismanagement. Quốc gia đối mặt với thách thức kinh tế do quản lý tài chính không hiệu quả. |
Economic mismanagement Sự quản lý kinh tế không hiệu quả | The country faced economic mismanagement due to corruption in public funds. Đất nước đối diện với việc quản lý kinh tế kém do tham nhũng trong quỹ công. |
Gross mismanagement Quản lý tệ hại | The social program failed due to gross mismanagement. Chương trình xã hội thất bại do quản lý tệ hại. |
Financial mismanagement Quản lý tài chính kém hiệu quả | The company faced financial mismanagement due to embezzlement by the ceo. Công ty đối mặt với sự quản lý tài chính không tốt do giám đốc điều hành lạm dụng tiền bạc. |
Họ từ
Từ "mismanagement" chỉ sự quản lý kém, thể hiện qua việc điều hành, tổ chức hoặc xử lý tài nguyên không hiệu quả, dẫn đến hậu quả tiêu cực cho tổ chức hoặc dự án. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, ở cả hai phiên bản đều viết là "mismanagement" và được phát âm tương tự. Sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và cách dùng vẫn nhất quán.
Từ "mismanagement" xuất phát từ tiếng Latin, với "mis-" có nghĩa là "sai lầm" và "management" bắt nguồn từ "manus", nghĩa là "bàn tay", kết hợp với từ gốc tiếng Pháp "manege", chỉ việc điều hành hoặc quản lý. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 19, liên quan đến việc thiếu hiệu quả trong quản trị. Ý nghĩa hiện tại của "mismanagement" phản ánh sự quản lý kém, dẫn đến hậu quả tiêu cực trong tổ chức hoặc hệ thống.
Từ "mismanagement" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các vấn đề kinh tế hoặc quản trị. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ sự quản lý kém trong các tổ chức, doanh nghiệp hoặc dự án, phản ánh tình trạng lãng phí tài nguyên, thiếu hiệu quả trong quy trình ra quyết định hoặc các vấn đề liên quan đến lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp