Bản dịch của từ Misogynism trong tiếng Việt
Misogynism

Misogynism (Noun)
Sự khinh miệt.
The company has a zero-tolerance policy towards misogynism in the workplace.
Công ty có chính sách không khoan nhượng đối với chủ nghĩa nữ phân.
Misogyny can manifest in various forms such as discrimination and harassment.
Chủ nghĩa nữ phân có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức như phân biệt đối xử và quấy rối.
Educating people about the harmful effects of misogynism is crucial for progress.
Việc giáo dục mọi người về tác động có hại của chủ nghĩa nữ phân là rất quan trọng cho sự tiến bộ.
Họ từ
Misogynism là thuật ngữ chỉ sự thù ghét, khinh miệt hoặc không tôn trọng phụ nữ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "miso" có nghĩa là "ghét" và "gynē" có nghĩa là "phụ nữ". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, với phát âm gần giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng lặp lại một số đặc điểm ngữ pháp và ngữ nghĩa cụ thể của từng ngữ cảnh văn hóa. Misogynism ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực, bao gồm xã hội, chính trị và văn hóa.
Từ "misogynism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "miso-" (ghét) và "gynē" (phụ nữ). Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào khoảng thế kỷ 17 để miêu tả sự thù ghét hoặc định kiến đối với phụ nữ. Ý nghĩa của nó có liên quan chặt chẽ đến các hình thức phân biệt giới tính và sự bất bình đẳng xã hội, phản ánh thái độ tiêu cực và sự áp bức mà phụ nữ thường gặp phải trong nhiều nền văn hóa.
Từ "misogynism" thể hiện sự thù ghét đối với phụ nữ và thường xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về bình đẳng giới, quyền phụ nữ, và văn hóa xã hội. Trong IELTS, từ này không phổ biến trong các bài thi nghe, nói, đọc, hay viết, nhưng có thể được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến xã hội và văn hóa. Ngoài ra, từ này thường xuyên xuất hiện trong các nghiên cứu học thuật về giới và trong các bài báo phân tích về sự phân biệt giới tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp