Bản dịch của từ Misogynism trong tiếng Việt

Misogynism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misogynism (Noun)

mˈɪzədʒɨnˌɪzəm
mˈɪzədʒɨnˌɪzəm
01

Sự khinh miệt.

Misogyny.

Ví dụ

The company has a zero-tolerance policy towards misogynism in the workplace.

Công ty có chính sách không khoan nhượng đối với chủ nghĩa nữ phân.

Misogyny can manifest in various forms such as discrimination and harassment.

Chủ nghĩa nữ phân có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức như phân biệt đối xử và quấy rối.

Educating people about the harmful effects of misogynism is crucial for progress.

Việc giáo dục mọi người về tác động có hại của chủ nghĩa nữ phân là rất quan trọng cho sự tiến bộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misogynism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misogynism

Không có idiom phù hợp