Bản dịch của từ Miss someone/something out trong tiếng Việt
Miss someone/something out

Miss someone/something out (Verb)
Không bao gồm một ai đó hoặc một cái gì đó, cố ý hoặc vô tình.
To fail to include someone or something either deliberately or by accident.
She accidentally missed her friend out of the group photo.
Cô ấy vô tình bỏ sót bạn của mình khỏi bức ảnh nhóm.
Don't miss anyone out when inviting guests to the party.
Đừng bỏ sót ai khi mời khách đến dự tiệc.
Did you miss out any important details in your IELTS essay?
Bạn đã bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong bài luận IELTS của mình chưa?
Cụm từ "miss someone/something out" trong tiếng Anh có nghĩa là bỏ qua hoặc không bao gồm ai đó hoặc điều gì đó khi thực hiện một hành động nào đó. Ở Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liệt kê hoặc khi kết luận thông tin, trong khi ở Mỹ, có thể sử dụng "leave someone/something out" để diễn đạt cùng một ý nghĩa. Sự khác biệt này chủ yếu ở cách diễn đạt và khả năng phổ biến trong từng vùng.
Cụm từ "miss out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "miss" (bỏ lỡ) và giới từ "out", nghĩa là không tham gia hoặc không được hưởng lợi từ điều gì đó. Từ "miss" xuất phát từ tiếng Saxon cũ "missian", có nghĩa là để thiếu hụt, bỏ qua. Hiện nay, "miss out" mang nghĩa là không tham gia hoặc bỏ lỡ cơ hội, thể hiện sự khuyết thiếu trong trải nghiệm hoặc lợi ích, phù hợp với bản chất nguyên thủy của từ.
Cụm từ "miss someone/something out" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống giao tiếp và thông tin. Trong ngữ cảnh thường gặp, cụm từ này thường được sử dụng khi miêu tả việc bỏ qua một người hoặc vật nào đó trong một danh sách hoặc trong quá trình nêu ý kiến. Tình huống này phổ biến trong các cuộc thảo luận, báo cáo và bài viết mô tả.