Bản dịch của từ Miss someone/something out trong tiếng Việt

Miss someone/something out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miss someone/something out (Verb)

mˈɪs sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts ˈaʊt
mˈɪs sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts ˈaʊt
01

Không bao gồm một ai đó hoặc một cái gì đó, cố ý hoặc vô tình.

To fail to include someone or something either deliberately or by accident.

Ví dụ

She accidentally missed her friend out of the group photo.

Cô ấy vô tình bỏ sót bạn của mình khỏi bức ảnh nhóm.

Don't miss anyone out when inviting guests to the party.

Đừng bỏ sót ai khi mời khách đến dự tiệc.

Did you miss out any important details in your IELTS essay?

Bạn đã bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong bài luận IELTS của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miss someone/something out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miss someone/something out

Không có idiom phù hợp