Bản dịch của từ Miss the boat trong tiếng Việt
Miss the boat

Miss the boat (Idiom)
Không tận dụng được cơ hội.
To fail to take advantage of an opportunity.
Many students miss the boat on social networking opportunities.
Nhiều sinh viên bỏ lỡ cơ hội mạng xã hội.
She did not miss the boat for the community event last year.
Cô ấy không bỏ lỡ cơ hội sự kiện cộng đồng năm ngoái.
Did you miss the boat on joining the volunteer group?
Bạn có bỏ lỡ cơ hội tham gia nhóm tình nguyện không?
Cụm từ "miss the boat" có nghĩa là bỏ lỡ một cơ hội hoặc không kịp thời gian để tham gia vào một hoạt động nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tình huống đời sống hàng ngày. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng chung phiên bản này với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể gợi lên hình ảnh cảnh sát cầu lớn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa thường trực quan hơn trong các tình huống thực tế khác.
Câu thành ngữ "miss the boat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hình ảnh một người lỡ chuyến tàu mà họ mong muốn tham gia. Cụm từ này được biết đến rộng rãi từ giữa thế kỷ 20 và thường được sử dụng để chỉ việc bỏ lỡ một cơ hội quan trọng hay không nắm bắt được một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự hối tiếc về một quyết định không kịp thời, liên kết với cảm giác mất mát trong cơ hội.
Cụm từ "miss the boat" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, thể hiện sự hiểu biết về ngữ cảnh xã hội và cảm xúc. Tần suất sử dụng của nó không cao trong phần Listening và Reading do tính chất thông điệp cụ thể. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc bỏ lỡ cơ hội hoặc hành động chậm trễ, tạo nên sự tương tác xã hội gần gũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp