Bản dịch của từ Miss the bus trong tiếng Việt
Miss the bus

Miss the bus (Verb)
I often miss the bus when I stay up too late.
Tôi thường lỡ xe buýt khi thức khuya.
She did not miss the bus today; she left early.
Hôm nay cô ấy không lỡ xe buýt; cô ấy đã đi sớm.
Did you miss the bus yesterday when it was raining?
Bạn có lỡ xe buýt hôm qua khi trời mưa không?
I missed the bus to the social event last Saturday.
Tôi đã lỡ chuyến xe buýt đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
She did not miss the bus for the community meeting yesterday.
Cô ấy đã không lỡ chuyến xe buýt cho cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Bỏ lỡ một cơ hội hoặc thời điểm.
To miss an opportunity or chance.
Many students miss the bus to social events every month.
Nhiều sinh viên bỏ lỡ xe buýt đến các sự kiện xã hội mỗi tháng.
I did not miss the bus for the community meeting last week.
Tôi đã không bỏ lỡ xe buýt cho cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did you miss the bus for the charity event yesterday?
Bạn có bỏ lỡ xe buýt cho sự kiện từ thiện hôm qua không?
Many students miss the bus for social events at school.
Nhiều học sinh lỡ xe buýt cho các sự kiện xã hội ở trường.
I did not miss the bus for the community meeting last week.
Tôi không lỡ xe buýt cho cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Cụm từ "miss the bus" được hiểu là việc không kịp chuyến xe buýt, dẫn đến việc không thể sử dụng phương tiện giao thông này để đến điểm đến mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và dễ hiểu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ tương tự, nhưng đôi khi có thể thấy các cách diễn đạt khác như "to be late for the bus". Sự khác biệt chủ yếu ở sắc thái ngữ nghĩa và một số bối cảnh sử dụng.