Bản dịch của từ Missable trong tiếng Việt
Missable
Adjective

Missable(Adjective)
ˈmɪsəbl̩
ˈmɪsəbl̩
01
Có khả năng bị bỏ sót.
Capable of being missed.
Ví dụ
03
Không thể bỏ qua; không đáng để xem hoặc trải nghiệm.
Far from unmissable; not worth watching or experiencing.
Ví dụ
