Bản dịch của từ Missable trong tiếng Việt

Missable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Missable(Adjective)

ˈmɪsəbl̩
ˈmɪsəbl̩
01

Có khả năng bị bỏ sót.

Capable of being missed.

Ví dụ
02

Có khả năng tránh bị phát hiện.

Able to avoid detection.

Ví dụ
03

Không thể bỏ qua; không đáng để xem hoặc trải nghiệm.

Far from unmissable; not worth watching or experiencing.

Ví dụ