Bản dịch của từ Missable trong tiếng Việt

Missable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Missable (Adjective)

ˈmɪsəbl̩
ˈmɪsəbl̩
01

Có khả năng bị bỏ sót.

Capable of being missed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có khả năng tránh bị phát hiện.

Able to avoid detection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Không thể bỏ qua; không đáng để xem hoặc trải nghiệm.

Far from unmissable; not worth watching or experiencing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/missable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Missable

Không có idiom phù hợp