Bản dịch của từ Missconduct trong tiếng Việt
Missconduct

Missconduct (Verb)
Many people missconduct themselves during social media debates about politics.
Nhiều người có hành vi không đúng trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội về chính trị.
Students should not missconduct in group projects; it affects everyone’s grade.
Sinh viên không nên có hành vi không đúng trong các dự án nhóm; điều đó ảnh hưởng đến điểm số của mọi người.
Why do some individuals missconduct in public discussions about social issues?
Tại sao một số cá nhân lại có hành vi không đúng trong các cuộc thảo luận công khai về các vấn đề xã hội?
Missconduct (Noun)
The report highlighted several cases of misconduct in the local government.
Báo cáo đã nêu bật một số trường hợp hành vi sai trái trong chính quyền địa phương.
There was no misconduct reported during the community event last month.
Không có hành vi sai trái nào được báo cáo trong sự kiện cộng đồng tháng trước.
What misconduct occurred at the charity event last Saturday?
Hành vi sai trái nào đã xảy ra tại sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước?
Từ "misconduct" trong tiếng Anh chỉ hành vi sai trái, vi phạm quy tắc hoặc tiêu chuẩn đạo đức, đặc biệt trong các môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật. Khái niệm này bao gồm các hành vi như tham nhũng, lừa dối, hay quấy rối. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng nội dung và bối cảnh sử dụng thường là giống nhau.
Từ "misconduct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "mis-" (nghĩa là sai, không đúng) và "conductus" (nghĩa là hành xử, sự chỉ đạo). Lịch sử từ này phản ánh một hành động không đúng mực hoặc vi phạm quy tắc đạo đức trong hành vi. Hiện nay, "misconduct" thường được sử dụng để mô tả những hành động sai trái trong các lĩnh vực như pháp luật và hành chính, từ đó nhấn mạnh sự vi phạm tiêu chuẩn hành xử.
Từ "misconduct" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thường đề cập đến những sai phạm trong môi trường học thuật và công việc. Trong bối cảnh pháp lý và quản lý, "misconduct" thường được sử dụng để mô tả hành vi trái phép hoặc không đúng đắn. Từ này cũng thường xuất hiện trong các báo cáo tin tức và nghiên cứu xã hội liên quan đến đạo đức nghề nghiệp.