Bản dịch của từ Missconduct trong tiếng Việt

Missconduct

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Missconduct (Verb)

mɨskˈɑndˌʌkt
mɨskˈɑndˌʌkt
01

Hành vi hoặc hành động thể hiện sự thiếu trung thực hoặc công bằng.

Behavior or actions that show a lack of honest or fairness.

Ví dụ

Many people missconduct themselves during social media debates about politics.

Nhiều người có hành vi không đúng trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội về chính trị.

Students should not missconduct in group projects; it affects everyone’s grade.

Sinh viên không nên có hành vi không đúng trong các dự án nhóm; điều đó ảnh hưởng đến điểm số của mọi người.

Why do some individuals missconduct in public discussions about social issues?

Tại sao một số cá nhân lại có hành vi không đúng trong các cuộc thảo luận công khai về các vấn đề xã hội?

Missconduct (Noun)

mɨskˈɑndˌʌkt
mɨskˈɑndˌʌkt
01

Hành vi sai trái.

Wrong behavior.

Ví dụ

The report highlighted several cases of misconduct in the local government.

Báo cáo đã nêu bật một số trường hợp hành vi sai trái trong chính quyền địa phương.

There was no misconduct reported during the community event last month.

Không có hành vi sai trái nào được báo cáo trong sự kiện cộng đồng tháng trước.

What misconduct occurred at the charity event last Saturday?

Hành vi sai trái nào đã xảy ra tại sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/missconduct/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Missconduct

Không có idiom phù hợp