Bản dịch của từ Mission statement trong tiếng Việt

Mission statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mission statement (Noun)

mˈɪʃən stˈeɪtmənt
mˈɪʃən stˈeɪtmənt
01

Bản tóm tắt chính thức về mục tiêu và giá trị của một công ty hoặc tổ chức.

A formal summary of the aims and values of a company or organization.

Ví dụ

The mission statement of Green Earth emphasizes sustainability and community support.

Tuyên bố sứ mệnh của Green Earth nhấn mạnh tính bền vững và hỗ trợ cộng đồng.

Many organizations do not have a clear mission statement to guide them.

Nhiều tổ chức không có tuyên bố sứ mệnh rõ ràng để hướng dẫn họ.

Does your local charity have a mission statement for its activities?

Tổ chức từ thiện địa phương của bạn có tuyên bố sứ mệnh cho các hoạt động không?

02

Một tài liệu phác thảo các mục tiêu và mục đích của công ty.

A document that outlines a companys goals and objectives.

Ví dụ

The mission statement of GreenEarth focuses on environmental sustainability and education.

Tuyên bố sứ mệnh của GreenEarth tập trung vào sự bền vững môi trường và giáo dục.

Many companies do not have a clear mission statement for social impact.

Nhiều công ty không có tuyên bố sứ mệnh rõ ràng cho tác động xã hội.

Does your organization have a mission statement addressing community needs?

Tổ chức của bạn có tuyên bố sứ mệnh nào giải quyết nhu cầu cộng đồng không?

03

Tuyên bố về sứ mệnh của một tổ chức.

A declaration of the mission of an organization.

Ví dụ

The mission statement of Green Earth is to promote sustainability.

Tuyên bố sứ mệnh của Green Earth là thúc đẩy sự bền vững.

The organization does not have a clear mission statement yet.

Tổ chức vẫn chưa có tuyên bố sứ mệnh rõ ràng.

Is the mission statement of Red Cross well-known among volunteers?

Tuyên bố sứ mệnh của Hội Chữ thập đỏ có nổi tiếng trong tình nguyện viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mission statement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mission statement

Không có idiom phù hợp