Bản dịch của từ Missionaryship trong tiếng Việt
Missionaryship
Missionaryship (Noun)
Hoạt động của một nhà truyền giáo.
The activities of a missionary.
Her missionaryship focuses on helping the homeless in New York City.
Chương trình truyền giáo của cô ấy tập trung vào việc giúp người vô gia cư ở New York.
His missionaryship does not include political activities or protests.
Chương trình truyền giáo của anh ấy không bao gồm các hoạt động chính trị hoặc biểu tình.
What does your missionaryship involve in the community outreach program?
Chương trình truyền giáo của bạn liên quan đến điều gì trong chương trình tiếp cận cộng đồng?
"Missionaryship" ám chỉ đến vai trò, trách nhiệm và hoạt động của các nhà truyền giáo trong việc phổ biến tín ngưỡng và giáo lý tôn giáo ở những khu vực chưa tiếp cận hoặc chưa hiểu biết về tín ngưỡng đó. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các hoạt động truyền giáo tại các địa điểm cụ thể hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ lại chú trọng đến các khía cạnh tổ chức và cộng đồng của hoạt động này.
Từ "missionaryship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "missio", có nghĩa là 'gửi đi' hoặc 'nhiệm vụ'. Khái niệm này xuất phát từ thời kỳ Kitô giáo sơ khai, khi các tín đồ được gửi đi để truyền bá đức tin. Từ "missionary" đã được hình thành vào thế kỷ 16 để chỉ những người thực hiện nhiệm vụ tôn giáo. Ngày nay, "missionaryship" không chỉ bao gồm hoạt động tôn giáo mà còn mở rộng ra các lĩnh vực xã hội và nhân văn, phản ánh tinh thần phục vụ và lan tỏa.
Từ "missionaryship" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường liên quan đến các chủ đề tôn giáo, văn hóa và xã hội, đặc biệt là khi thảo luận về vai trò của người truyền giáo trong việc lan truyền tín ngưỡng và giá trị văn hóa. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về lịch sử tôn giáo và tương tác văn hóa, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.