Bản dịch của từ Misteached trong tiếng Việt

Misteached

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misteached (Adjective)

mɨstˈitʃt
mɨstˈitʃt
01

= nhầm lẫn.

Mistetched.

Ví dụ

Many students feel misteached about social issues in their schools.

Nhiều học sinh cảm thấy bị dạy sai về các vấn đề xã hội trong trường.

Teachers should not misteach students about the importance of social justice.

Giáo viên không nên dạy sai học sinh về tầm quan trọng của công bằng xã hội.

Do you think students are often misteached about social responsibility?

Bạn có nghĩ rằng học sinh thường bị dạy sai về trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misteached/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misteached

Không có idiom phù hợp