Bản dịch của từ Mistruth trong tiếng Việt
Mistruth

Mistruth (Noun)
Một đề xuất hoặc tuyên bố sai hoặc không chính xác; (sau này thường dùng uyển ngữ) một lời nói dối.
A false or incorrect proposition or statement in later use frequently euphemism a lie.
The politician spread a mistruth about the new tax law.
Nhà chính trị đã lan truyền một sự sai lệch về luật thuế mới.
Many people did not believe the mistruth in the media.
Nhiều người không tin vào sự sai lệch trong truyền thông.
Is it common to hear mistruths in social discussions?
Có phải thường nghe những sự sai lệch trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Mistruth là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là sự thật sai lệch hoặc thông tin không chính xác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều tuyên bố không hoàn toàn đúng sự thật, nhưng không nặng nề như "dối trá". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, phát âm và nghĩa của từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể dao động tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn phong của người diễn đạt. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản phê phán hoặc phân tích về việc truyền đạt thông tin.
Từ "mistruth" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "miser" nghĩa là "lỗi" hoặc "sai" và danh từ "truth" từ tiếng Old English "triewe", có nghĩa là "đúng", "thật". "Mistruth" mang nghĩa chỉ một sự thật sai lệch hoặc không chính xác. Sự kết hợp này phản ánh ý niệm về những thông tin không đúng chuẩn mực mà người ta có thể nhận biết và phản ánh trong giao tiếp hiện đại.
Từ "mistruth" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài thi nghe, nói, đọc, hoặc viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông và pháp lý, khi thảo luận về thông tin sai lệch hoặc các tình huống gian lận. Mistruth thường xuất hiện trong văn viết học thuật, các bài báo, hoặc tài liệu nghiên cứu, nhấn mạnh sự cần thiết phải phân biệt giữa sự thật và thông tin không chính xác.