Bản dịch của từ Mitch trong tiếng Việt
Mitch

Mitch (Verb)
Mitch often mitches school to hang out with friends.
Mitch thường hay trốn học để đi chơi với bạn bè.
His parents are not happy when Mitch mitches classes.
Bố mẹ anh ấy không vui khi Mitch trốn học.
Does Mitch regret mitching school to attend the party last week?
Liệu Mitch có hối hận khi trốn học để đi dự tiệc tuần trước không?
"Mitch" là một từ tiếng Anh phổ biến, thường được sử dụng như một tên riêng cho nam giới. Tên này xuất phát từ "Mitchell", có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, mang ý nghĩa "như một thiên thần" hoặc "người được Thiên Chúa gửi đến". Trong ngữ cảnh văn hóa, "Mitch" có thể được sử dụng thân mật hoặc trong các phương tiện truyền thông để ám chỉ một nhân vật nào đó. Từ này không có khác biệt giữa Anh - Mỹ, cả về cách phát âm lẫn ngữ nghĩa.
Từ "mitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là từ tiếng lóng, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Mặc dù nguồn gốc chính xác của từ này chưa được xác định rõ ràng, nhưng nó thường được hiểu là một hành động lén lút hoặc tránh né công việc. Việc sử dụng từ ngữ này có thể liên hệ với khái niệm né tránh trách nhiệm, phản ánh tâm lý của những người không muốn tham gia vào các nhiệm vụ cụ thể.
Từ "mitch" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do bản chất không chính thức và ít phổ biến trong tiếng Anh học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "mitch" thường được sử dụng trong văn hóa xã hội để chỉ việc bỏ học hoặc lẩn tránh sự trách nhiệm, đặc biệt trong giới thanh thiếu niên. Sự sử dụng chung của từ này chủ yếu liên quan đến những tình huống không chính thức hoặc giao tiếp hằng ngày.