Bản dịch của từ Mitch trong tiếng Việt

Mitch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mitch (Verb)

mɪtʃ
mɪtʃ
01

Chơi trốn học.

Play truant from school.

Ví dụ

Mitch often mitches school to hang out with friends.

Mitch thường hay trốn học để đi chơi với bạn bè.

His parents are not happy when Mitch mitches classes.

Bố mẹ anh ấy không vui khi Mitch trốn học.

Does Mitch regret mitching school to attend the party last week?

Liệu Mitch có hối hận khi trốn học để đi dự tiệc tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mitch

Không có idiom phù hợp