Bản dịch của từ Mitochondrion trong tiếng Việt
Mitochondrion

Mitochondrion (Noun)
Một cơ quan được tìm thấy với số lượng lớn trong hầu hết các tế bào, trong đó xảy ra các quá trình sinh hóa hô hấp và sản xuất năng lượng. nó có màng kép, phần bên trong được gấp vào trong tạo thành các lớp (cristae).
An organelle found in large numbers in most cells in which the biochemical processes of respiration and energy production occur it has a double membrane the inner part being folded inwards to form layers cristae.
The mitochondrion generates energy for social activities like community events.
Mitochondrion tạo ra năng lượng cho các hoạt động xã hội như sự kiện cộng đồng.
A mitochondrion does not influence social relationships directly or indirectly.
Mitochondrion không ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
How does a mitochondrion support social interactions in human cells?
Mitochondrion hỗ trợ các tương tác xã hội trong tế bào người như thế nào?
Dạng danh từ của Mitochondrion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mitochondrion | Mitochondrions |
Họ từ
Mitochondrion (số ít) là một bào quan trong tế bào eukaryote, chịu trách nhiệm chính cho quá trình sản xuất năng lượng qua hô hấp tế bào, nơi chuyển đổi glucose thành ATP (adenosine triphosphate). Mitochondria (số nhiều) không chỉ có vai trò trong chuyển hóa năng lượng mà còn tham gia vào điều hòa chu trình sống và chết của tế bào. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào ngữ điệu và vùng miền.
Từ "mitochondrion" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai thành phần: "mitos" có nghĩa là sợi hoặc chỉ, và "chondrion" có nghĩa là hạt hoặc tế bào nhỏ. Được giới thiệu vào giữa thế kỷ 19, mitochondrion chỉ các bào quan trong tế bào có vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và chức năng sinh học của nó thể hiện qua sự "sợi"-"hạt", cho thấy cấu trúc và vai trò của nó trong sự chuyển hóa tế bào.
Từ "mitochondrion" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Speaking. Tuy nhiên, nó xuất hiện nhiều hơn trong Writing và Reading, nhất là trong các đề tài liên quan đến sinh học và khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, nghiên cứu và thảo luận về sinh lý học, nơi trình bày về chức năng và vai trò của ty thể trong tế bào sống.