Bản dịch của từ Mix and match trong tiếng Việt
Mix and match

Mix and match (Phrase)
At the party, we mix and match different cuisines for fun.
Tại bữa tiệc, chúng tôi kết hợp và pha trộn các món ăn khác nhau.
They do not mix and match styles at their social events.
Họ không kết hợp và pha trộn phong cách tại các sự kiện xã hội.
Can we mix and match colors for the community project?
Chúng ta có thể kết hợp và pha trộn màu sắc cho dự án cộng đồng không?
Cụm từ "mix and match" đề cập đến việc kết hợp và kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo nên sự đa dạng hoặc kết quả mới. Thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang và thiết kế, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai ngữ cảnh, khả năng linh hoạt trong lựa chọn được nhấn mạnh, tuy nhiên, "mix and match" cũng có thể mang ý nghĩa trong các lĩnh vực khác như ẩm thực, nơi người ta kết hợp các nguyên liệu khác nhau.
Từ "mix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "miscere", có nghĩa là "trộn lẫn". Từ "match" bắt nguồn từ tiếng Latinh "maculum", có nghĩa là "vết bẩn" hay "dấu hiệu". Sự kết hợp giữa hai từ này trong cụm "mix and match" phản ánh hành động kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra sự đa dạng hoặc sự phù hợp. Ý nghĩa hiện tại gợi nhớ đến việc lựa chọn và phối hợp các thành phần một cách sáng tạo trong thời trang và thiết kế.
Cụm từ "mix and match" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề thời trang và phong cách cá nhân. Trong ngữ cảnh này, nó ám chỉ việc kết hợp các sản phẩm hoặc kiểu dáng khác nhau để tạo thành sự kết hợp độc đáo và phong cách riêng. Ngoài ra, "mix and match" cũng được sử dụng trong giáo dục khi mô tả cách kết hợp các phương pháp học tập hoặc tài liệu khác nhau để tối ưu hóa hiệu quả học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
