Bản dịch của từ Mix it up trong tiếng Việt

Mix it up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mix it up (Phrase)

mˈɪks ˈɪt ˈʌp
mˈɪks ˈɪt ˈʌp
01

Gây nhầm lẫn hoặc rối loạn bằng cách trộn lẫn những thứ khác nhau lại với nhau.

To cause confusion or disorder by mixing different things together.

Ví dụ

Don't mix it up when discussing different social issues in IELTS.

Đừng làm lẫn lộn khi thảo luận về các vấn đề xã hội khác nhau trong IELTS.

Mixing it up can lead to misunderstandings during the speaking test.

Lẫn lộn có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong bài thi nói.

How do you prevent mixing it up in your social essay?

Làm thế nào để bạn ngăn chặn việc lẫn lộn trong bài luận xã hội của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mix it up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mix it up

Không có idiom phù hợp