Bản dịch của từ Mix up trong tiếng Việt
Mix up

Mix up (Verb)
People often mix up my twin sister and me.
Mọi người thường nhầm lẫn giữa tôi và chị gái song sinh của tôi.
Don't mix up the party date with the wedding date.
Đừng nhầm lẫn ngày tiệc với ngày cưới.
The names of the new colleagues can be easily mixed up.
Tên của các đồng nghiệp mới có thể dễ dàng bị nhầm lẫn.
During the party, the seating plan got mixed up, causing chaos.
Trong bữa tiệc, sơ đồ chỗ ngồi bị xáo trộn, gây ra sự hỗn loạn.
She mixed up the dates for the meetings, leading to misunderstandings.
Cô ấy đã xáo trộn ngày họp, dẫn đến hiểu lầm.
The names on the guest list were mixed up, causing confusion.
Tên trong danh sách khách mời bị xáo trộn, gây nhầm lẫn.
Mix up (Noun)
The mix-up in the seating arrangement caused some confusion at the party.
Sự xáo trộn trong việc sắp xếp chỗ ngồi đã gây ra một số nhầm lẫn trong bữa tiệc.
There was a mix-up with the invitations, leading to some disorder.
Có sự nhầm lẫn về thiệp mời, dẫn đến một số rối loạn.
The mix-up in the schedule resulted in a delay for the social event.
Sự xáo trộn trong lịch trình đã dẫn đến sự kiện xã hội bị trì hoãn.
The mix up in the seating arrangements caused chaos at the party.
Sự xáo trộn trong việc sắp xếp chỗ ngồi đã gây ra sự hỗn loạn trong bữa tiệc.
There was a mix up in the schedule, leading to delays.
Có sự xáo trộn trong lịch trình, dẫn đến sự chậm trễ.
The mix up in communication resulted in misunderstandings.
Sự xáo trộn trong giao tiếp dẫn đến hiểu lầm.
Từ "mix up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là trộn lẫn hoặc gây nhầm lẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cơ bản của "mix up" không khác nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ví dụ, "mix up" có thể chỉ việc kết hợp các thành phần khác nhau trong nhiếp ảnh hoặc chế biến thực phẩm, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chỉ việc mắc lỗi hoặc gây nhầm lẫn.
Cụm từ "mix up" có nguồn gốc từ động từ "mix", bắt nguồn từ tiếng Latin "miscere", có nghĩa là trộn lẫn. Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa từ hành động trộn các thành phần riêng lẻ thành một khối thống nhất, dẫn đến việc áp dụng ý nghĩa chuyển thành tình huống nhầm lẫn hoặc rối loạn. Sự kết hợp này phản ánh các khía cạnh của sự hỗn độn và không rõ ràng trong nhận thức, phù hợp với cách sử dụng hiện nay.
Cụm từ "mix up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nghe và nói, nơi người thi có thể sử dụng để diễn đạt sự nhầm lẫn hoặc trộn lẫn thông tin. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống như giáo dục (nhầm lẫn giữa các khái niệm), tổ chức sự kiện (sắp xếp sai hoặc lẫn lộn thông tin) và trong cuộc sống hàng ngày khi nói về sự không rõ ràng hoặc mất trật tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp