Bản dịch của từ Mix up trong tiếng Việt

Mix up

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mix up (Verb)

mˈɪksəp
mˈɪksəp
01

Nhầm lẫn cái này với cái khác.

Confuse one thing with another.

Ví dụ

People often mix up my twin sister and me.

Mọi người thường nhầm lẫn giữa tôi và chị gái song sinh của tôi.

Don't mix up the party date with the wedding date.

Đừng nhầm lẫn ngày tiệc với ngày cưới.

The names of the new colleagues can be easily mixed up.

Tên của các đồng nghiệp mới có thể dễ dàng bị nhầm lẫn.

02

Kết hợp mọi thứ theo cách gây nhầm lẫn hoặc rối loạn.

Combine things in a way that causes confusion or disorder.

Ví dụ

During the party, the seating plan got mixed up, causing chaos.

Trong bữa tiệc, sơ đồ chỗ ngồi bị xáo trộn, gây ra sự hỗn loạn.

She mixed up the dates for the meetings, leading to misunderstandings.

Cô ấy đã xáo trộn ngày họp, dẫn đến hiểu lầm.

The names on the guest list were mixed up, causing confusion.

Tên trong danh sách khách mời bị xáo trộn, gây nhầm lẫn.

Mix up (Noun)

mˈɪksəp
mˈɪksəp
01

Một sai lầm gây ra bởi sự nhầm lẫn hoặc rối loạn.

A mistake caused by confusion or disorder.

Ví dụ

The mix-up in the seating arrangement caused some confusion at the party.

Sự xáo trộn trong việc sắp xếp chỗ ngồi đã gây ra một số nhầm lẫn trong bữa tiệc.

There was a mix-up with the invitations, leading to some disorder.

Có sự nhầm lẫn về thiệp mời, dẫn đến một số rối loạn.

The mix-up in the schedule resulted in a delay for the social event.

Sự xáo trộn trong lịch trình đã dẫn đến sự kiện xã hội bị trì hoãn.

02

Tình trạng bối rối hoặc rối loạn.

A state of confusion or disorder.

Ví dụ

The mix up in the seating arrangements caused chaos at the party.

Sự xáo trộn trong việc sắp xếp chỗ ngồi đã gây ra sự hỗn loạn trong bữa tiệc.

There was a mix up in the schedule, leading to delays.

Có sự xáo trộn trong lịch trình, dẫn đến sự chậm trễ.

The mix up in communication resulted in misunderstandings.

Sự xáo trộn trong giao tiếp dẫn đến hiểu lầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mix up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mix up

Không có idiom phù hợp