Bản dịch của từ Mixed border trong tiếng Việt

Mixed border

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixed border (Noun)

mˈɪkst bˈɔɹdɚ
mˈɪkst bˈɔɹdɚ
01

Một loại hàng rào bao gồm nhiều loại cây khác nhau, thường được sử dụng trong làm vườn.

A type of border that comprises a mix of various types of plants, often used in gardening.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hàng rào chứa sự kết hợp của các loại cây ra hoa, bụi cây và các loại cây trang trí khác.

A border that contains a combination of flowering plants, shrubs, and other decorative plants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết kế hoặc bố cục trong cảnh quan nơi cả hai yếu tố cấu trúc và trang trí được kết hợp.

A design or layout in landscaping where both structural and ornamental elements are combined.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mixed border cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mixed border

Không có idiom phù hợp