Bản dịch của từ Mixed border trong tiếng Việt
Mixed border
Noun [U/C]

Mixed border (Noun)
mˈɪkst bˈɔɹdɚ
mˈɪkst bˈɔɹdɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hàng rào chứa sự kết hợp của các loại cây ra hoa, bụi cây và các loại cây trang trí khác.
A border that contains a combination of flowering plants, shrubs, and other decorative plants.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thiết kế hoặc bố cục trong cảnh quan nơi cả hai yếu tố cấu trúc và trang trí được kết hợp.
A design or layout in landscaping where both structural and ornamental elements are combined.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mixed border
Không có idiom phù hợp