Bản dịch của từ Mnemonic trong tiếng Việt

Mnemonic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mnemonic (Adjective)

nimˈɑnɪk
nɪmˈɑnɪk
01

Hỗ trợ hoặc được thiết kế để hỗ trợ bộ nhớ.

Aiding or designed to aid the memory.

Ví dụ

She created a mnemonic device to remember people's names.

Cô ấy tạo ra một thiết bị hỗ trợ nhớ để nhớ tên của mọi người.

The mnemonic song helped students memorize historical dates easily.

Bài hát hỗ trợ nhớ giúp học sinh ghi nhớ ngày tháng lịch sử dễ dàng.

The mnemonic chart displayed key information for quick recall.

Bảng hỗ trợ nhớ hiển thị thông tin chính để gọi nhanh.

Dạng tính từ của Mnemonic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mnemonic

Gợi nhớ

-

-

Mnemonic (Noun)

nimˈɑnɪk
nɪmˈɑnɪk
01

Một hệ thống như mẫu chữ cái, ý tưởng hoặc sự liên tưởng giúp ghi nhớ điều gì đó.

A system such as a pattern of letters, ideas, or associations which assists in remembering something.

Ví dụ

Using mnemonics helps students recall important dates in history.

Sử dụng hệ thống mnemonics giúp học sinh nhớ các ngày quan trọng trong lịch sử.

She created a mnemonic to remember people's names at the party.

Cô ấy tạo ra một hệ thống mnemonics để nhớ tên của mọi người tại buổi tiệc.

The mnemonic 'HOMES' is used to remember the Great Lakes.

Hệ thống mnemonics 'HOMES' được sử dụng để nhớ về các hồ lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mnemonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mnemonic

Không có idiom phù hợp