Bản dịch của từ Mnemonic trong tiếng Việt
Mnemonic

Mnemonic (Adjective)
She created a mnemonic device to remember people's names.
Cô ấy tạo ra một thiết bị hỗ trợ nhớ để nhớ tên của mọi người.
The mnemonic song helped students memorize historical dates easily.
Bài hát hỗ trợ nhớ giúp học sinh ghi nhớ ngày tháng lịch sử dễ dàng.
The mnemonic chart displayed key information for quick recall.
Bảng hỗ trợ nhớ hiển thị thông tin chính để gọi nhanh.
Dạng tính từ của Mnemonic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mnemonic Gợi nhớ | - | - |
Mnemonic (Noun)
Một hệ thống như mẫu chữ cái, ý tưởng hoặc sự liên tưởng giúp ghi nhớ điều gì đó.
A system such as a pattern of letters, ideas, or associations which assists in remembering something.
Using mnemonics helps students recall important dates in history.
Sử dụng hệ thống mnemonics giúp học sinh nhớ các ngày quan trọng trong lịch sử.
She created a mnemonic to remember people's names at the party.
Cô ấy tạo ra một hệ thống mnemonics để nhớ tên của mọi người tại buổi tiệc.
The mnemonic 'HOMES' is used to remember the Great Lakes.
Hệ thống mnemonics 'HOMES' được sử dụng để nhớ về các hồ lớn.
Họ từ
Từ "mnemonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mnemonikos", có nghĩa là liên quan đến trí nhớ. Trong ngữ cảnh học tập, nó đề cập đến các kỹ thuật hoặc công cụ giúp cải thiện khả năng ghi nhớ thông tin. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể thay đổi trong bối cảnh giáo dục. Mnemonics bao gồm các mẹo ghi nhớ như từ viết tắt hay câu thơ.
Từ "mnemonic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mnemonikos", nghĩa là "liên quan đến trí nhớ", xuất phát từ "mnēmē", có nghĩa là "ký ức". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ các kỹ thuật hoặc phương pháp giúp cải thiện khả năng ghi nhớ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này nằm ở mục tiêu chủ yếu là hỗ trợ việc lưu trữ và hồi tưởng thông tin hiệu quả hơn.
Từ "mnemonic" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và tâm lý học, đặc biệt trong các phần liên quan đến chiến lược ghi nhớ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài viết (writing) và bài nói (speaking) khi thảo luận về phương pháp học tập hiệu quả. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong các bài nghe (listening) và đọc (reading). Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong các tình huống tìm hiểu hoặc nghiên cứu về cách cải thiện trí nhớ trong các khóa học và tài liệu học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp