Bản dịch của từ Mnemonics trong tiếng Việt
Mnemonics

Mnemonics (Noun)
(chỉ số nhiều) việc nghiên cứu các kỹ thuật để ghi nhớ mọi thứ dễ dàng hơn.
Plural only the study of techniques for remembering anything more easily.
Students use mnemonics to remember social theories in psychology classes.
Sinh viên sử dụng phương pháp ghi nhớ để nhớ lý thuyết xã hội trong lớp tâm lý.
Many people don't understand how mnemonics can help with social studies.
Nhiều người không hiểu cách phương pháp ghi nhớ có thể giúp học xã hội.
Can mnemonics improve our memory for social events and interactions?
Phương pháp ghi nhớ có thể cải thiện trí nhớ của chúng ta về sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Mnemonics" là thuật ngữ chỉ các kỹ thuật hoặc phương pháp nhằm cải thiện khả năng ghi nhớ thông tin. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mnemon", nghĩa là "trí nhớ". Trong tiếng Anh, "mnemonics" có cách sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi nhẹ giữa hai phương ngữ. Mnemonics thường được sử dụng trong giáo dục để hỗ trợ việc học tập và ghi nhớ các dữ liệu phức tạp.
Từ "mnemonics" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mnēmōn", có nghĩa là "ghi nhớ", và liên quan đến nữ thần ký ức Mnemosyne trong thần thoại Hy Lạp. Nguyên gốc từ này được chuyển thể sang tiếng Latin là "mnemonicus". Khái niệm mnemonics đã tồn tại từ lâu như một phương pháp hỗ trợ việc ghi nhớ thông tin. Hiện nay, từ này chỉ các kỹ thuật hoặc hệ thống cụ thể giúp cải thiện khả năng ghi nhớ trong học tập và đời sống hàng ngày.
Từ "mnemonics" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các phương pháp học tập và ghi nhớ. Trong ngữ cảnh giáo dục, "mnemonics" thường được sử dụng để chỉ các kỹ thuật giúp cải thiện khả năng nhớ, như các công thức viết tắt hoặc hình ảnh. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu tâm lý học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp