Bản dịch của từ Mnemonics trong tiếng Việt
Mnemonics
Mnemonics (Noun)
(chỉ số nhiều) việc nghiên cứu các kỹ thuật để ghi nhớ mọi thứ dễ dàng hơn.
Plural only the study of techniques for remembering anything more easily.
Students use mnemonics to remember social theories in psychology classes.
Sinh viên sử dụng phương pháp ghi nhớ để nhớ lý thuyết xã hội trong lớp tâm lý.
Many people don't understand how mnemonics can help with social studies.
Nhiều người không hiểu cách phương pháp ghi nhớ có thể giúp học xã hội.
Can mnemonics improve our memory for social events and interactions?
Phương pháp ghi nhớ có thể cải thiện trí nhớ của chúng ta về sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp