Bản dịch của từ Mnemonics trong tiếng Việt

Mnemonics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mnemonics (Noun)

nimˈɑnɪks
nɪmˈɑnɪks
01

(chỉ số nhiều) việc nghiên cứu các kỹ thuật để ghi nhớ mọi thứ dễ dàng hơn.

Plural only the study of techniques for remembering anything more easily.

Ví dụ

Students use mnemonics to remember social theories in psychology classes.

Sinh viên sử dụng phương pháp ghi nhớ để nhớ lý thuyết xã hội trong lớp tâm lý.

Many people don't understand how mnemonics can help with social studies.

Nhiều người không hiểu cách phương pháp ghi nhớ có thể giúp học xã hội.

Can mnemonics improve our memory for social events and interactions?

Phương pháp ghi nhớ có thể cải thiện trí nhớ của chúng ta về sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mnemonics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mnemonics

Không có idiom phù hợp