Bản dịch của từ Moan trong tiếng Việt
Moan
Moan (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiếng rên rỉ.
Simple past and past participle of moan.
She moaned about the long lines at the grocery store.
Cô ấy kêu ca về những hàng dài ở cửa hàng tạp hóa.
He moaned when his favorite TV show was canceled.
Anh ấy kêu ca khi chương trình TV yêu thích của anh ấy bị hủy.
The students moaned about the difficult exam questions.
Các học sinh kêu ca về câu hỏi khó trong bài kiểm tra.
Dạng động từ của Moan (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moaning |
Kết hợp từ của Moan (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moan and groan Rên la và rên rỉ | People often moan and groan about the traffic in big cities. Mọi người thường than van và rên rỉ về giao thông ở thành phố lớn. |
Họ từ
Từ "moan" có nghĩa là phát ra âm thanh thể hiện sự đau đớn hoặc không hài lòng. Trong tiếng Anh, "moan" có thể được sử dụng như một động từ và danh từ. Ở dạng động từ, nó chỉ hành động phát ra tiếng rên rỉ; còn ở dạng danh từ, nó mô tả âm thanh đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "moan" đều mang nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay sử dụng, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nó để chỉ những phàn nàn về tình huống sống hàng ngày nhiều hơn.
Từ "moan" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "mōdōn", có nghĩa là "thở dài" hoặc "kêu than". Từ này được hình thành từ động từ "moan" trong tiếng Anh cổ, phản ánh hành động phát ra âm thanh thể hiện sự đau đớn hoặc không hài lòng. Lịch sử sử dụng của từ này liên quan đến cảm xúc tiêu cực, như nỗi buồn hoặc thống khổ, cho thấy rõ sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của nó.
Từ "moan" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả cảm xúc hoặc tình trạng sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng hoặc phàn nàn. Bên cạnh đó, "moan" cũng thường gặp trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như khi thảo luận về các vấn đề cá nhân hoặc xã hội, biểu thị sự thất vọng hoặc chán nản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp