Bản dịch của từ Moan trong tiếng Việt

Moan

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moan (Verb)

mˈoʊnd
mˈoʊnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiếng rên rỉ.

Simple past and past participle of moan.

Ví dụ

She moaned about the long lines at the grocery store.

Cô ấy kêu ca về những hàng dài ở cửa hàng tạp hóa.

He moaned when his favorite TV show was canceled.

Anh ấy kêu ca khi chương trình TV yêu thích của anh ấy bị hủy.

The students moaned about the difficult exam questions.

Các học sinh kêu ca về câu hỏi khó trong bài kiểm tra.

Dạng động từ của Moan (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Moan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moaning

Kết hợp từ của Moan (Verb)

CollocationVí dụ

Moan and groan

Rên la và rên rỉ

People often moan and groan about the traffic in big cities.

Mọi người thường than van và rên rỉ về giao thông ở thành phố lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moan

Không có idiom phù hợp