Bản dịch của từ Moaning trong tiếng Việt
Moaning

Moaning(Verb)
Phàn nàn với giọng trầm.
Complaining in a low voice.
Tạo ra âm thanh biểu cảm hoặc ai oán.
Making an expressive or plaintive sound.
Dạng động từ của Moaning (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moan |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moaned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moaned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moans |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moaning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Moaning" là danh từ và động từ miêu tả âm thanh phát ra từ miệng do sự bức bối, đau đớn hoặc phàn nàn. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự biểu lộ cảm xúc tiêu cực, có thể liên quan đến đau đớn thể xác hoặc trạng thái không hài lòng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "moaning" xuất hiện tương tự, nhưng văn cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường mang ngữ nghĩa châm biếm hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Mỹ, từ có thể được dùng một cách tế nhị hơn để diễn tả nỗi đau.
Từ "moaning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mānian", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "mānen", có nghĩa là "kêu rên" hoặc "than thở". Gốc Latin "mahnāre" cũng có mối liên hệ, mang ý nghĩa tương tự về việc phát ra âm thanh để diễn đạt cảm xúc. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để không chỉ thể hiện sự đau đớn, mà còn biểu thị cảm xúc buồn phiền hay sự không hài lòng, liên quan chặt chẽ đến cảm xúc con người trong nhiều ngữ cảnh hiện đại.
Từ "moaning" được sử dụng không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi tập trung vào ngữ nghĩa cuộc trò chuyện hơn là việc miêu tả cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc phản hồi tiêu cực. Trong đời sống hàng ngày, "moaning" thường được dùng để chỉ sự phàn nàn hay đau đớn, trong cả ngữ cảnh thân mật và chính thức.
Họ từ
"Moaning" là danh từ và động từ miêu tả âm thanh phát ra từ miệng do sự bức bối, đau đớn hoặc phàn nàn. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự biểu lộ cảm xúc tiêu cực, có thể liên quan đến đau đớn thể xác hoặc trạng thái không hài lòng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "moaning" xuất hiện tương tự, nhưng văn cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường mang ngữ nghĩa châm biếm hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Mỹ, từ có thể được dùng một cách tế nhị hơn để diễn tả nỗi đau.
Từ "moaning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mānian", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "mānen", có nghĩa là "kêu rên" hoặc "than thở". Gốc Latin "mahnāre" cũng có mối liên hệ, mang ý nghĩa tương tự về việc phát ra âm thanh để diễn đạt cảm xúc. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để không chỉ thể hiện sự đau đớn, mà còn biểu thị cảm xúc buồn phiền hay sự không hài lòng, liên quan chặt chẽ đến cảm xúc con người trong nhiều ngữ cảnh hiện đại.
Từ "moaning" được sử dụng không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi tập trung vào ngữ nghĩa cuộc trò chuyện hơn là việc miêu tả cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc phản hồi tiêu cực. Trong đời sống hàng ngày, "moaning" thường được dùng để chỉ sự phàn nàn hay đau đớn, trong cả ngữ cảnh thân mật và chính thức.
