Bản dịch của từ Moaning trong tiếng Việt

Moaning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moaning (Verb)

mˈoʊnɪŋ
mˈoʊnɪŋ
01

Phàn nàn với giọng trầm.

Complaining in a low voice.

Ví dụ

She was moaning about the long lines at the social event.

Cô ấy đang rên rỉ về việc phải xếp hàng dài tại sự kiện xã hội.

The students were moaning about the strict rules in the social club.

Các sinh viên đang rên rỉ về những quy định nghiêm ngặt trong câu lạc bộ xã hội.

He was moaning to his friends about the lack of social activities.

Anh ấy đang than vãn với bạn bè về việc thiếu các hoạt động xã hội.

02

Tạo ra âm thanh biểu cảm hoặc ai oán.

Making an expressive or plaintive sound.

Ví dụ

She was moaning about the long lines at the social security office.

Cô ấy đang rên rỉ về những hàng dài ở văn phòng an sinh xã hội.

Despite the complaints, the moaning continued throughout the meeting.

Bất chấp những lời phàn nàn, tiếng rên rỉ vẫn tiếp tục trong suốt cuộc họp.

The students were moaning about the strict social distancing rules.

Các sinh viên đang rên rỉ về các quy định nghiêm ngặt về giãn cách xã hội.

Dạng động từ của Moaning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Moan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moaning

Moaning (Noun)

mˈoʊnɪŋ
mˈoʊnɪŋ
01

Một âm thanh được tạo ra trong khi rên rỉ.

A sound made while moaning.

Ví dụ

The moaning of the crowd could be heard from afar.

Có thể nghe thấy tiếng rên rỉ của đám đông từ xa.

The moaning of the protesters echoed through the streets.

Tiếng rên rỉ của những người biểu tình vang vọng khắp các đường phố.

The moaning of the students filled the classroom during the lecture.

Tiếng rên rỉ của học sinh tràn ngập lớp học trong suốt buổi giảng.

02

Khiếu nại hoặc phản đối.

Complaint or protest.

Ví dụ

Her constant moaning about the government policies annoyed everyone.

Việc cô liên tục rên rỉ về các chính sách của chính phủ khiến mọi người khó chịu.

The public's moaning about the lack of healthcare facilities is growing louder.

Tiếng rên rỉ của công chúng về việc thiếu cơ sở chăm sóc sức khỏe ngày càng lớn hơn.

The workers' moaning about the low wages led to a strike.

Tiếng rên rỉ của công nhân về mức lương thấp đã dẫn đến một cuộc đình công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moaning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moaning

Không có idiom phù hợp