Bản dịch của từ Moaning trong tiếng Việt
Moaning
Moaning (Verb)
Phàn nàn với giọng trầm.
Complaining in a low voice.
She was moaning about the long lines at the social event.
Cô ấy đang rên rỉ về việc phải xếp hàng dài tại sự kiện xã hội.
The students were moaning about the strict rules in the social club.
Các sinh viên đang rên rỉ về những quy định nghiêm ngặt trong câu lạc bộ xã hội.
He was moaning to his friends about the lack of social activities.
Anh ấy đang than vãn với bạn bè về việc thiếu các hoạt động xã hội.
Tạo ra âm thanh biểu cảm hoặc ai oán.
Making an expressive or plaintive sound.
She was moaning about the long lines at the social security office.
Cô ấy đang rên rỉ về những hàng dài ở văn phòng an sinh xã hội.
Despite the complaints, the moaning continued throughout the meeting.
Bất chấp những lời phàn nàn, tiếng rên rỉ vẫn tiếp tục trong suốt cuộc họp.
The students were moaning about the strict social distancing rules.
Các sinh viên đang rên rỉ về các quy định nghiêm ngặt về giãn cách xã hội.
Dạng động từ của Moaning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moaning |
Moaning (Noun)
The moaning of the crowd could be heard from afar.
Có thể nghe thấy tiếng rên rỉ của đám đông từ xa.
The moaning of the protesters echoed through the streets.
Tiếng rên rỉ của những người biểu tình vang vọng khắp các đường phố.
The moaning of the students filled the classroom during the lecture.
Tiếng rên rỉ của học sinh tràn ngập lớp học trong suốt buổi giảng.
Her constant moaning about the government policies annoyed everyone.
Việc cô liên tục rên rỉ về các chính sách của chính phủ khiến mọi người khó chịu.
The public's moaning about the lack of healthcare facilities is growing louder.
Tiếng rên rỉ của công chúng về việc thiếu cơ sở chăm sóc sức khỏe ngày càng lớn hơn.
The workers' moaning about the low wages led to a strike.
Tiếng rên rỉ của công nhân về mức lương thấp đã dẫn đến một cuộc đình công.
Họ từ
"Moaning" là danh từ và động từ miêu tả âm thanh phát ra từ miệng do sự bức bối, đau đớn hoặc phàn nàn. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự biểu lộ cảm xúc tiêu cực, có thể liên quan đến đau đớn thể xác hoặc trạng thái không hài lòng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "moaning" xuất hiện tương tự, nhưng văn cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường mang ngữ nghĩa châm biếm hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Mỹ, từ có thể được dùng một cách tế nhị hơn để diễn tả nỗi đau.
Từ "moaning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mānian", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "mānen", có nghĩa là "kêu rên" hoặc "than thở". Gốc Latin "mahnāre" cũng có mối liên hệ, mang ý nghĩa tương tự về việc phát ra âm thanh để diễn đạt cảm xúc. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để không chỉ thể hiện sự đau đớn, mà còn biểu thị cảm xúc buồn phiền hay sự không hài lòng, liên quan chặt chẽ đến cảm xúc con người trong nhiều ngữ cảnh hiện đại.
Từ "moaning" được sử dụng không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi tập trung vào ngữ nghĩa cuộc trò chuyện hơn là việc miêu tả cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc phản hồi tiêu cực. Trong đời sống hàng ngày, "moaning" thường được dùng để chỉ sự phàn nàn hay đau đớn, trong cả ngữ cảnh thân mật và chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp