Bản dịch của từ Moaning trong tiếng Việt

Moaning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moaning(Verb)

mˈoʊnɪŋ
mˈoʊnɪŋ
01

Phàn nàn với giọng trầm.

Complaining in a low voice.

Ví dụ
02

Tạo ra âm thanh biểu cảm hoặc ai oán.

Making an expressive or plaintive sound.

Ví dụ

Dạng động từ của Moaning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Moan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moaning

Moaning(Noun)

mˈoʊnɪŋ
mˈoʊnɪŋ
01

Một âm thanh được tạo ra trong khi rên rỉ.

A sound made while moaning.

Ví dụ
02

Khiếu nại hoặc phản đối.

Complaint or protest.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ