Bản dịch của từ Mob trong tiếng Việt
Mob
Mob (Noun)
The mob of sheep grazed peacefully in the green field.
Đoàn cừu đang gặm cỏ bình yên trên cánh đồng xanh.
The mob of animals did not disturb the picnic at the park.
Đoàn động vật không làm phiền buổi dã ngoại ở công viên.
Did you see the mob of deer near the river yesterday?
Bạn có thấy đoàn hươu gần sông hôm qua không?
Mafia hoặc một tổ chức tội phạm tương tự.
The mafia or a similar criminal organization.
The mob controlled the drug trade in Chicago during the 1920s.
Băng đảng kiểm soát buôn bán ma túy ở Chicago trong những năm 1920.
The mob did not allow anyone to challenge their authority in New York.
Băng đảng không cho phép ai thách thức quyền lực của họ ở New York.
Is the mob still active in organized crime today?
Băng đảng vẫn còn hoạt động trong tội phạm có tổ chức hôm nay không?
Một đám đông lớn, đặc biệt là đám đông gây mất trật tự và có ý định gây rắc rối hoặc bạo lực.
A large crowd of people especially one that is disorderly and intent on causing trouble or violence.
The mob gathered outside the government building, demanding change.
Bọn quây quần bên ngoài tòa nhà chính phủ, yêu cầu thay đổi.
The police were called to disperse the mob before things escalated.
Cảnh sát đã được gọi đến để giải tán bọn quây quần trước khi tình hình trở nên xấu đi.
Did the mob cause any damage to the public property last night?
Bọn quây quần đã gây thiệt hại cho tài sản công cộng vào đêm qua chứ?
Dạng danh từ của Mob (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mob | Mobs |
Kết hợp từ của Mob (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rioting mob Bạo loạn đám đông | The rioting mob caused chaos in the city streets. Băng đảng bạo loạn gây ra hỗn loạn trên đường phố thành phố. |
Frenzied mob Đám đông hỗn loạn | The frenzied mob gathered outside the government building. Bọn quây quần tập trung bên ngoài tòa nhà chính phủ. |
Angry mob Đám đông tức giận | The angry mob protested outside the government building. Bọn nổi giận biểu tình bên ngoài tòa nhà chính phủ. |
Baying mob Đám đông re hò | The baying mob gathered outside the government building. Bọn quần chúng hò reo tập trung bên ngoài tòa nhà chính phủ. |
Violent mob Băng đảng bạo lực | The violent mob disrupted the peaceful protest. Băng đảng bạo lực làm gián đoạn cuộc biểu tình bình yên. |
Mob (Verb)
The fans mobbed Taylor Swift after her concert in Los Angeles.
Người hâm mộ vây quanh Taylor Swift sau buổi hòa nhạc ở Los Angeles.
They did not mob the celebrity at the charity event last week.
Họ không vây quanh người nổi tiếng tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Did the crowd mob the speaker during the protest yesterday?
Đám đông có vây quanh diễn giả trong cuộc biểu tình hôm qua không?
Dạng động từ của Mob (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mob |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mobbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mobbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mobs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mobbing |
Họ từ
Từ "mob" có nghĩa chung là một nhóm người, thường được tổ chức theo cách mất trật tự, đôi khi liên quan đến hành vi bạo lực hoặc gây rối. Trong tiếng Anh Anh, "mob" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để chỉ một đám đông bạo loạn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh nghĩa "mob" còn chỉ nhóm tội phạm có tổ chức, như "mafia". Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng, mặc dù cả hai đều mang nghĩa tiêu cực.
Từ "mob" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mobilis", nghĩa là "có thể di chuyển". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm người di chuyển cùng nhau, thường với mục đích hỗn loạn hoặc bạo lực. Vào thế kỷ 18, "mob" xuất hiện trong tiếng Anh để chỉ một đám đông điên cuồng, thường liên quan đến bạo động. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nét nghĩa liên quan đến sự hỗn loạn, thường mô tả các nhóm người tụ tập với mục đích bất đồng hoặc chống đối.
Từ "mob" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ một nhóm người đông đảo và thường hỗn loạn, như trong các cuộc biểu tình hoặc bạo lực. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "mob" có thể ám chỉ đến sự tập trung của một nhóm, thể hiện tính đồng nhất hoặc hành vi nhóm, thường trong các tình huống cần thiết phải giao tiếp hoặc hành động phối hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp