Bản dịch của từ Mobile ordering trong tiếng Việt
Mobile ordering
Noun [U/C]

Mobile ordering (Noun)
mˈoʊbəl ˈɔɹdɚɨŋ
mˈoʊbəl ˈɔɹdɚɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hệ thống cho phép khách hàng đặt món ăn, sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
A system that allows customers to order food, products, or services using a smartphone or tablet.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp mua sắm tiện lợi có thể thực hiện từ bất kỳ đâu có kết nối internet di động.
A convenient method of purchasing that can be done from anywhere with mobile internet access.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mobile ordering
Không có idiom phù hợp