Bản dịch của từ Mobile ordering trong tiếng Việt

Mobile ordering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mobile ordering (Noun)

mˈoʊbəl ˈɔɹdɚɨŋ
mˈoʊbəl ˈɔɹdɚɨŋ
01

Hành động đặt hàng hàng hóa hoặc dịch vụ qua thiết bị di động.

The act of placing an order for goods or services via a mobile device.

Ví dụ

Mobile ordering is popular among young people in urban areas like New York.

Đặt hàng qua di động rất phổ biến trong giới trẻ ở New York.

Many people do not prefer mobile ordering due to security concerns.

Nhiều người không thích đặt hàng qua di động vì lo ngại về an ninh.

Is mobile ordering available at Starbucks in your city or not?

Dịch vụ đặt hàng qua di động có sẵn tại Starbucks ở thành phố bạn không?

02

Một hệ thống cho phép khách hàng đặt món ăn, sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.

A system that allows customers to order food, products, or services using a smartphone or tablet.

Ví dụ

Mobile ordering is popular among college students for quick meals.

Đặt hàng qua điện thoại di động rất phổ biến trong sinh viên đại học.

Mobile ordering does not replace the need for in-person dining experiences.

Đặt hàng qua điện thoại di động không thay thế trải nghiệm ăn uống trực tiếp.

Is mobile ordering increasing in restaurants across the United States?

Liệu đặt hàng qua điện thoại di động có đang tăng lên ở các nhà hàng không?

03

Một phương pháp mua sắm tiện lợi có thể thực hiện từ bất kỳ đâu có kết nối internet di động.

A convenient method of purchasing that can be done from anywhere with mobile internet access.

Ví dụ

Mobile ordering makes buying coffee easier for busy students at college.

Đặt hàng qua di động giúp sinh viên bận rộn mua cà phê dễ dàng hơn.

Mobile ordering is not popular in my local community yet.

Đặt hàng qua di động chưa phổ biến ở cộng đồng của tôi.

Is mobile ordering available at the new restaurant downtown?

Đặt hàng qua di động có sẵn tại nhà hàng mới ở trung tâm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mobile ordering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mobile ordering

Không có idiom phù hợp