Bản dịch của từ Mobile ordering trong tiếng Việt

Mobile ordering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mobile ordering(Noun)

mˈoʊbəl ˈɔɹdɚɨŋ
mˈoʊbəl ˈɔɹdɚɨŋ
01

Hành động đặt hàng hàng hóa hoặc dịch vụ qua thiết bị di động.

The act of placing an order for goods or services via a mobile device.

Ví dụ
02

Một hệ thống cho phép khách hàng đặt món ăn, sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.

A system that allows customers to order food, products, or services using a smartphone or tablet.

Ví dụ
03

Một phương pháp mua sắm tiện lợi có thể thực hiện từ bất kỳ đâu có kết nối internet di động.

A convenient method of purchasing that can be done from anywhere with mobile internet access.

Ví dụ