Bản dịch của từ Mobster trong tiếng Việt
Mobster

Mobster (Noun)
The mobster was arrested for extortion and racketeering.
Kẻ côn đồ đã bị bắt vì tống tiền và hối lộ.
She avoided any contact with mobsters to stay safe.
Cô tránh xa bất kỳ liên lạc nào với kẻ côn đồ để an toàn.
Did the police interrogate the mobster about the illegal activities?
Liệu cảnh sát đã thẩm vấn kẻ côn đồ về các hoạt động bất hợp pháp chưa?
Dạng danh từ của Mobster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mobster | Mobsters |
Họ từ
"Mobster" là một thuật ngữ chỉ những người tham gia vào tổ chức tội phạm, thường là mafia, hoạt động bất hợp pháp tại các vùng đô thị. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ và ít gặp hơn trong tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "mobster" có thể liên tưởng đến hình ảnh băng nhóm tội phạm tinh vi, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các từ khác như "gangster". Đặc điểm phát âm cũng có sự khác biệt, với trọng âm có phần chuyển dịch và nhấn mạnh khác nhau.
Từ "mobster" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "mob", một từ được dùng để chỉ một nhóm đông người, thường có tính chất hỗn loạn hoặc bạo lực. "Mob" lại bắt nguồn từ từ Latinh "mobile", có nghĩa là "có khả năng di động". Vào cuối thế kỷ 19, "mobster" được dùng để chỉ những thành viên trong tổ chức tội phạm, đặc biệt trong bối cảnh tội phạm có tổ chức ở Mỹ. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với hình ảnh của những kẻ tội phạm, thể hiện sự liên kết mạnh mẽ với các hoạt động phi pháp và sự bảo trợ của các băng đảng.
Từ “mobster” thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất liên quan đến bối cảnh văn hóa và xã hội cụ thể của tội phạm có tổ chức. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, và chương trình truyền hình liên quan đến mafia hoặc tội phạm. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả nhân vật tội phạm, thảo luận về các tổ chức tội phạm, hoặc phân tích các hiện tượng xã hội liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp