Bản dịch của từ Mobster trong tiếng Việt

Mobster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mobster (Noun)

mˈɑbstɚ
mˈɑbstəɹ
01

Là thành viên của một nhóm tội phạm bạo lực có tổ chức; một tay xã hội đen.

A member of an organized group of violent criminals a gangster.

Ví dụ

The mobster was arrested for extortion and racketeering.

Kẻ côn đồ đã bị bắt vì tống tiền và hối lộ.

She avoided any contact with mobsters to stay safe.

Cô tránh xa bất kỳ liên lạc nào với kẻ côn đồ để an toàn.

Did the police interrogate the mobster about the illegal activities?

Liệu cảnh sát đã thẩm vấn kẻ côn đồ về các hoạt động bất hợp pháp chưa?

Dạng danh từ của Mobster (Noun)

SingularPlural

Mobster

Mobsters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mobster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mobster

Không có idiom phù hợp