Bản dịch của từ Moc trong tiếng Việt

Moc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moc (Noun)

mɑk
mɑk
01

Một chiếc giày da đanh.

A moccasin.

Ví dụ

She wore a comfortable pair of moccasins to the social event.

Cô ấy đã mang một đôi mocasin thoải mái đến sự kiện xã hội.

The traditional mocasin design has intricate beadwork and soft leather.

Thiết kế mocasin truyền thống có đính kỹ lưỡng và da mềm.

Many attendees at the social gathering opted for stylish moccasins.

Nhiều người tham dự buổi tụ tập xã hội chọn mocasin phong cách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moc

Không có idiom phù hợp