Bản dịch của từ Mock-up trong tiếng Việt
Mock-up
Mock-up (Noun)
Mô hình quy mô hoặc kích thước đầy đủ của một thiết kế hoặc thiết bị không có đầy đủ chức năng, được sử dụng để giảng dạy, trình diễn, đánh giá thiết kế, quảng cáo và các mục đích khác.
A scale or fullsize model of a design or device which is not fully functional used for teaching demonstration design evaluation promotion and other purposes.
The mock-up of the community center impressed the city council members.
Mô hình của trung tâm cộng đồng đã gây ấn tượng với các thành viên hội đồng thành phố.
The students did not create a mock-up for their social project.
Các sinh viên đã không tạo ra mô hình cho dự án xã hội của họ.
Will the mock-up help in understanding the social design concept?
Mô hình có giúp hiểu khái niệm thiết kế xã hội không?
Nguyên mẫu, thường có độ chính xác thấp, chẳng hạn như hình minh họa trên giấy, ảnh chụp màn hình hoặc cấu hình đơn giản của màn hình với khả năng tương tác hạn chế.
A prototype usually lowfidelity such as paper illustrations screenshots or simple configurations of screens with limited interaction.
The mock-up of our app was ready for the presentation next week.
Mẫu thử của ứng dụng chúng tôi đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình tuần tới.
Their mock-up did not include user feedback from the last meeting.
Mẫu thử của họ không bao gồm phản hồi của người dùng từ cuộc họp trước.
Is the mock-up for the social media platform completed yet?
Mẫu thử cho nền tảng mạng xã hội đã hoàn thành chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mock-up cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mock-up" trong tiếng Anh chỉ một mô hình hoặc bản mẫu được tạo ra để trình bày hoặc thử nghiệm thiết kế của một sản phẩm, thường là trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, kiến trúc hoặc kỹ thuật. Ở Anh và Mỹ, từ này có cùng nghĩa và thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp giống nhau. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau, với "mock-up" được phát âm nhẹ nhàng hơn ở Mỹ so với Anh, nơi mà trọng âm có thể rõ hơn.
Từ "mock-up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mock," có nghĩa là chế nhạo hoặc bắt chước, kết hợp với "up," một trạng từ chỉ sự hoàn thành. Gốc Latin của "mock" bắt nguồn từ "moccare," có nghĩa là giả vờ. Lịch sử từ này liên quan đến việc tạo ra các mô hình hoặc bản phác thảo nhằm minh họa ý tưởng thiết kế. Hiện nay, "mock-up" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế và phát triển sản phẩm để chỉ bản mẫu hoặc mô hình thử nghiệm.
Từ "mock-up" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần thi Speaking và Writing, đặc biệt khi thí sinh mô tả ý tưởng thiết kế hoặc kế hoạch. Trong các bối cảnh khác, "mock-up" thường được áp dụng trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm, kiến trúc và marketing, dùng để chỉ mẫu thử hoặc bản phác thảo nhằm trình bày ý tưởng trước khi sản xuất thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp