Bản dịch của từ Mocked trong tiếng Việt

Mocked

Verb

Mocked (Verb)

mˈɑkt
mˈɑkt
01

Trêu chọc hoặc cười nhạo một cách khinh miệt hoặc khinh thường.

Tease or laugh at in a scornful or contemptuous manner.

Ví dụ

Many students mocked the teacher's accent during the class discussion.

Nhiều học sinh đã chế nhạo giọng của giáo viên trong buổi thảo luận.

Students did not mock their peers during the group project presentations.

Học sinh không chế nhạo bạn bè trong các buổi thuyết trình dự án nhóm.

Did the students mock the new social rules introduced this year?

Có phải học sinh đã chế nhạo các quy tắc xã hội mới được giới thiệu năm nay?

Dạng động từ của Mocked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mocking

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mocked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] As Well As Making Money, Businesses Also Have Social Responsibilities | IELTS Blog & IELTS Test [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] During his school days, though August was harassed and for his“ alien” look, he was still lucky enough to have some nice friends [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Mocked

Không có idiom phù hợp