Bản dịch của từ Mocked trong tiếng Việt
Mocked
Mocked (Verb)
Many students mocked the teacher's accent during the class discussion.
Nhiều học sinh đã chế nhạo giọng của giáo viên trong buổi thảo luận.
Students did not mock their peers during the group project presentations.
Học sinh không chế nhạo bạn bè trong các buổi thuyết trình dự án nhóm.
Did the students mock the new social rules introduced this year?
Có phải học sinh đã chế nhạo các quy tắc xã hội mới được giới thiệu năm nay?
Dạng động từ của Mocked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mocking |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mocked cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp