Bản dịch của từ Mocked trong tiếng Việt
Mocked

Mocked (Verb)
Many students mocked the teacher's accent during the class discussion.
Nhiều học sinh đã chế nhạo giọng của giáo viên trong buổi thảo luận.
Students did not mock their peers during the group project presentations.
Học sinh không chế nhạo bạn bè trong các buổi thuyết trình dự án nhóm.
Did the students mock the new social rules introduced this year?
Có phải học sinh đã chế nhạo các quy tắc xã hội mới được giới thiệu năm nay?
Dạng động từ của Mocked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mocking |
Họ từ
Từ "mocked" là động từ quá khứ của "mock", có nghĩa là chế nhạo hoặc trêu chọc một cách không lịch sự. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành vi giễu cợt ai đó hoặc điều gì đó, thường nhằm mục đích làm giảm giá trị hoặc xỉ nhục. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mocked" giữ nguyên nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm "o" trong tiếng Anh Anh thường ngắn hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "mocked" xuất phát từ động từ tiếng Anh "mock", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mocca", có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "mūcāre", mang nghĩa là "nhạo báng" hoặc "châm chọc". Thời kỳ trung cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động chế giễu hoặc bắt chước một cách trêu chọc. Ý nghĩa hiện tại của "mocked" thể hiện rõ sự châm biếm, thường đi kèm với sự khinh thường, phản ánh sự tiếp nối của những đặc điểm ngôn ngữ này trong giao tiếp hiện đại.
Từ "mocked" có tần suất xuất hiện nhất định trong các bài kiểm tra thành phần IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, khi thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm xã hội. Trong IELTS Viết, nó có thể được nhắc đến trong các văn bản phân tích xã hội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, phản ánh hành vi chế nhạo hoặc chỉ trích một cách hài hước đối với một cá nhân hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
