Bản dịch của từ Mocktail trong tiếng Việt
Mocktail

Mocktail (Noun)
She ordered a delicious mocktail at the party last Saturday.
Cô ấy đã gọi một ly mocktail ngon tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
They did not serve any mocktails at the wedding reception.
Họ đã không phục vụ bất kỳ ly mocktail nào tại tiệc cưới.
Did you try the new mocktail at the social event yesterday?
Bạn đã thử ly mocktail mới tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Mocktail là thuật ngữ chỉ những loại đồ uống không có cồn, thường được pha chế từ nước trái cây, soda, thảo mộc và các thành phần khác, nhằm tái tạo hương vị của cocktail truyền thống. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh sử dụng, mocktail thường phổ biến trong các bữa tiệc, sự kiện, hoặc trong các quán bar phục vụ cho những người không uống rượu. Tên gọi này nhấn mạnh tính chất không có cồn trong đồ uống.
Từ "mocktail" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "mock" (giả) và "cocktail" (thức uống pha chế). "Mock" xuất phát từ tiếng Latin "moccare", nghĩa là giả mạo. Lịch sử từ này bắt đầu từ những năm 1970, nhằm chỉ những thức uống không chứa cồn nhưng bắt chước hương vị và hình thức của cocktail truyền thống. Hiện nay, "mocktail" thường được sử dụng để mô tả các lựa chọn đồ uống sáng tạo, phục vụ cho những người không uống rượu.
Từ "mocktail" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề ẩm thực và văn hóa. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các lựa chọn đồ uống không có cồn, phù hợp với các sự kiện xã hội. Ngoài ra, "mocktail" thường được đề cập trong các bối cảnh như hội nghị, tiệc tùng và các hoạt động tương tác xã hội khác, nhấn mạnh sự đa dạng và sáng tạo trong lựa chọn đồ uống.