Bản dịch của từ Mocktail trong tiếng Việt

Mocktail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mocktail (Noun)

mˈɑktˌeɪl
mˈɑktˌeɪl
01

Một thức uống không cồn bao gồm hỗn hợp nước ép trái cây hoặc nước giải khát khác.

A nonalcoholic drink consisting of a mixture of fruit juices or other soft drinks.

Ví dụ

She ordered a delicious mocktail at the party last Saturday.

Cô ấy đã gọi một ly mocktail ngon tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

They did not serve any mocktails at the wedding reception.

Họ đã không phục vụ bất kỳ ly mocktail nào tại tiệc cưới.

Did you try the new mocktail at the social event yesterday?

Bạn đã thử ly mocktail mới tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mocktail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mocktail

Không có idiom phù hợp