Bản dịch của từ Mockup trong tiếng Việt

Mockup

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mockup(Noun)

mˈɒkʌp
ˈmɑˌkəp
01

Một bản nguyên mẫu hoặc bố cục dự thảo, đặc biệt trong xuất bản, thiết kế web hoặc phát triển sản phẩm.

A prototype or draft layout especially in publishing web design or product development

Ví dụ
02

Một mô hình hoặc bản sao của một thiết kế hoặc cấu trúc được sử dụng làm nguyên mẫu.

A model or replica of a design or structure used as a prototype

Ví dụ
03

Một đại diện chi tiết của một thiết kế để thể hiện hình dáng sản phẩm cuối cùng.

A detailed representation of a design to show how the final product will look

Ví dụ

Mockup(Verb)

mˈɒkʌp
ˈmɑˌkəp
01

Mô phỏng hình dáng hoặc chức năng của một vật gì đó như một mô hình hoặc ví dụ.

To simulate the appearance or function of something as a model or example

Ví dụ
02

Bắt chước hoặc mô phỏng theo cách chế nhạo hoặc chọc cười.

To imitate or mimic in a way that ridicules or makes fun of

Ví dụ
03

Tạo ra một nguyên mẫu hoặc phiên bản dự thảo của một thiết kế.

To create a prototype or draft version of a design

Ví dụ