Bản dịch của từ Mod-cons trong tiếng Việt

Mod-cons

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mod-cons (Noun)

mˈɑdkənz
mˈɑdkənz
01

Tiện ích hoặc thiết bị hiện đại ở nhà hoặc nơi làm việc.

Modern conveniences or gadgets in a home or workplace.

Ví dụ

Mod-cons like smart refrigerators make life easier.

Các tiện nghi hiện đại như tủ lạnh thông minh giúp cuộc sống dễ dàng hơn.

Not everyone can afford the latest mod-cons in their homes.

Không phải ai cũng có khả năng mua các tiện nghi hiện đại nhất cho nhà mình.

Do you think mod-cons are essential for a comfortable lifestyle?

Bạn có nghĩ rằng các tiện nghi hiện đại là cần thiết cho một lối sống thoải mái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mod-cons/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mod-cons

Không có idiom phù hợp