Bản dịch của từ Modeler trong tiếng Việt
Modeler

Modeler (Noun)
Một người làm mẫu quần áo để chụp ảnh hoặc trưng bày.
A person who models clothes for photographs or displays.
The famous modeler, Kate, walked the runway at the fashion show.
Người mẫu nổi tiếng, Kate, đã bước trên sàn diễn thời trang.
The local modeler, Jack, posed for the new clothing line campaign.
Người mẫu địa phương, Jack, đã tạo dáng cho chiến dịch quảng cáo dòng quần áo mới.
The talented modeler, Emily, worked with top designers in the industry.
Người mẫu tài năng, Emily, đã làm việc với các nhà thiết kế hàng đầu trong ngành.
Modeler (Verb)
Tạo ra một mô hình hoặc đại diện của.
Create a model or representation of.
She is a talented modeler who creates intricate miniature buildings.
Cô ấy là một người mô hình tài năng tạo ra các tòa nhà thu nhỏ phức tạp.
He enjoys modeler airplanes and showcases them at community events.
Anh ấy thích mô hình máy bay và trưng bày chúng tại các sự kiện cộng đồng.
The company hired a professional modeler to design their new product line.
Công ty đã thuê một người mô hình chuyên nghiệp để thiết kế dòng sản phẩm mới của họ.
Họ từ
Từ "modeler" trong tiếng Anh chỉ người hoặc công cụ tạo ra mô hình, có thể là trong các lĩnh vực như thiết kế, khoa học dữ liệu hoặc nghệ thuật. "Modeler" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Mỹ, trong khi ở Anh, từ "modeller" thường phổ biến hơn, với hai phiên bản này phát âm tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng hai chữ "l" trong phiên bản Anh, không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "modeler" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành dựa trên gốc Latinh "modulus", có nghĩa là mẫu hoặc hình mẫu. Gốc từ này liên quan đến khái niệm về việc tạo ra hoặc đại diện cho một cái gì đó qua một mô hình cụ thể. Sự phát triển của từ "modeler" phản ánh sự chuyển mình trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật, nơi người tạo mẫu không chỉ đơn thuần tạo ra hình ảnh, mà còn góp phần vào việc xây dựng ý tưởng và sản phẩm sáng tạo trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "modeler" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học dữ liệu, công nghệ thông tin và thiết kế mô hình, thể hiện vai trò của cá nhân hoặc nhóm trong việc tạo ra các mô hình lý thuyết hoặc thực tiễn. Bên cạnh đó, trong các ngành liên quan đến điện ảnh và game, "modeler" thường chỉ những người chịu trách nhiệm về việc thiết kế nhân vật và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



