Bản dịch của từ Modeler trong tiếng Việt

Modeler

Noun [U/C]Verb

Modeler (Noun)

mˈɑdəlɚ
mˈɑdəlɚ
01

Một người làm mẫu quần áo để chụp ảnh hoặc trưng bày

A person who models clothes for photographs or displays.

Ví dụ

The famous modeler, Kate, walked the runway at the fashion show.

Người mẫu nổi tiếng, Kate, đã bước trên sàn diễn thời trang.

The local modeler, Jack, posed for the new clothing line campaign.

Người mẫu địa phương, Jack, đã tạo dáng cho chiến dịch quảng cáo dòng quần áo mới.

Modeler (Verb)

mˈɑdəlɚ
mˈɑdəlɚ
01

Tạo ra một mô hình hoặc đại diện của.

Create a model or representation of.

Ví dụ

She is a talented modeler who creates intricate miniature buildings.

Cô ấy là một người mô hình tài năng tạo ra các tòa nhà thu nhỏ phức tạp.

He enjoys modeler airplanes and showcases them at community events.

Anh ấy thích mô hình máy bay và trưng bày chúng tại các sự kiện cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modeler

Không có idiom phù hợp