Bản dịch của từ Model trong tiếng Việt
Model
Noun [U/C] Verb

Model(Noun)
mˈəʊdəl
ˈmoʊdəɫ
Ví dụ
02
Một hình ảnh ba chiều của một người, vật, hoặc cấu trúc dự kiến, thường có kích thước nhỏ hơn so với bản gốc.
A threedimensional representation of a person or thing or of a proposed structure typically on a smaller scale than the original
Ví dụ
03
Một loại hoặc kiểu dáng cụ thể của một sản phẩm.
A particular type or design of a product
Ví dụ
Model(Verb)
mˈəʊdəl
ˈmoʊdəɫ
Ví dụ
02
Một hệ thống hoặc một thứ được sử dụng làm ví dụ để theo dõi hoặc bắt chước.
To create a model of or to demonstrate something in a simplified form
Ví dụ
03
Một hình ảnh ba chiều của một người, một đồ vật hoặc một cấu trúc đề xuất, thường được thu nhỏ hơn kích thước gốc.
To construct a representation of an object typically a threedimensional one by shaping or combining parts
Ví dụ
