Bản dịch của từ Modelled trong tiếng Việt
Modelled

Modelled (Verb)
Thời trang hoặc hình dạng (hình hoặc vật thể ba chiều) theo một thiết kế cụ thể hoặc được xác định trước hoặc tái tạo nó ở dạng đơn giản hóa hoặc ở quy mô nhỏ hơn.
Fashion or shape a threedimensional figure or object according to a particular or predetermined design or reproduce it in a simplified form or on a smaller scale.
The students modelled their community project for the social studies class.
Các học sinh đã tạo mẫu dự án cộng đồng cho lớp học xã hội.
They did not modelled the new social program effectively last year.
Họ đã không tạo mẫu chương trình xã hội mới hiệu quả năm ngoái.
Did the team modelled the social structure accurately for the presentation?
Nhóm đã tạo mẫu cấu trúc xã hội chính xác cho buổi thuyết trình chưa?
Dạng động từ của Modelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Model |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Modelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Modelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Models |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Modelling |
Họ từ
Từ "modelled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "model". Trong tiếng Anh, "model" có nghĩa là tạo ra một hình mẫu hoặc phiên bản để tham khảo hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, "modelled" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường viết là "modeled". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết; nghĩa và cách sử dụng của hai phiên bản này nhìn chung khá tương đồng.
Từ "modelled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "modulus", có nghĩa là "mô hình" hoặc "cường độ". Qua thời gian, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp cổ như "modeler", mang ý nghĩa "điêu khắc" hay "hình thành". Trong tiếng Anh, "modelled" được dùng để chỉ hành động tạo ra một mô hình hoặc hình thức dựa trên mẫu. Sự biến đổi này thể hiện sự kết nối giữa khái niệm tạo hình và việc áp dụng một nguyên tắc hoặc chuẩn mực cụ thể trong thực tiễn.
Từ "modelled" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải đề cập đến các mô hình lý thuyết hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học, thiết kế sản phẩm, và phân tích dữ liệu. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng và diễn giải mô hình trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



