Bản dịch của từ Modelling trong tiếng Việt
Modelling

Modelling (Verb)
Hoạt động hoặc nghề nghiệp làm mô hình, đặc biệt là các đồ vật bằng đất sét, sáp hoặc các vật liệu tương tự.
The activity or occupation of making models especially of objects in clay wax or similar materials.
She enjoys modelling clay figures in her spare time.
Cô ấy thích mô hình hóa các hình tượng đất sét vào thời gian rảnh rỗi.
The art class focused on modelling animals out of clay.
Lớp học nghệ thuật tập trung vào việc tạo hình động vật từ đất sét.
He turned his hobby of modelling into a successful career.
Anh ấy biến sở thích mô hình hóa thành một sự nghiệp thành công.
Dạng động từ của Modelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Model |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Modelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Modelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Models |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Modelling |
Họ từ
Từ "modelling" (hay "modeling" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là quá trình tạo ra hoặc trình bày một mô hình để biểu diễn hoặc mô phỏng một hiện tượng, hệ thống hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "modelling" thường được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và thời trang, trong khi "modeling" ở tiếng Anh Mỹ lại phổ biến hơn trong cả ngữ cảnh nghệ thuật và thương mại. Dù có sự khác biệt về chính tả, cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhẹ.
Từ "modelling" có nguồn gốc từ động từ Latin "modellare", có nghĩa là "định hình" hay "chỉ dẫn". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp "modèle" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Thời gian trôi qua, "modelling" đã mở rộng ý nghĩa không chỉ bao gồm việc tạo hình vật lý, mà còn áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và quản lý, liên quan đến việc xây dựng mô hình để diễn giải và phân tích các khái niệm phức tạp.
Từ "modelling" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà thí sinh thường phải trình bày và phân tích các mô hình, số liệu hoặc giả thuyết. Trong bối cảnh khác, "modelling" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học, thiết kế và thời trang, ám chỉ việc tạo ra hoặc mô phỏng các hình mẫu, khái niệm hoặc sản phẩm. Từ này thường gắn liền với quy trình sáng tạo và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



