Bản dịch của từ Modern car trong tiếng Việt

Modern car

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modern car (Noun)

mˈɑdɚn kˈɑɹ
mˈɑdɚn kˈɑɹ
01

Một mẫu xe ô tô hiện đại hoặc đương đại.

A contemporary or current automobile model.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc xe ô tô bao gồm công nghệ và tính năng thiết kế mới nhất.

A car that incorporates the latest technology and design features.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc xe ô tô có thiết kế nhằm hiệu quả và hiệu suất dựa trên các tiêu chuẩn hiện đại.

An automobile that is designed for efficiency and performance based on modern standards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Modern car cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modern car

Không có idiom phù hợp