Bản dịch của từ Modern car trong tiếng Việt
Modern car
Modern car (Noun)
Một mẫu xe ô tô hiện đại hoặc đương đại.
A contemporary or current automobile model.
Một chiếc xe ô tô bao gồm công nghệ và tính năng thiết kế mới nhất.
A car that incorporates the latest technology and design features.
Một chiếc xe ô tô có thiết kế nhằm hiệu quả và hiệu suất dựa trên các tiêu chuẩn hiện đại.
An automobile that is designed for efficiency and performance based on modern standards.
Thuật ngữ "modern car" đề cập đến những chiếc ô tô được sản xuất trong thời gian gần đây, thường tích hợp công nghệ tiên tiến, thiết kế hiện đại và tính năng tiết kiệm nhiên liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "modern car" sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng liên kết chặt chẽ hơn với tiêu chuẩn người tiêu dùng và quy định môi trường. Từ này phản ánh xu hướng đổi mới trong ngành công nghiệp ô tô toàn cầu.