Bản dịch của từ Modern technology trong tiếng Việt
Modern technology

Modern technology(Noun)
Việc áp dụng kiến thức khoa học cho mục đích thực tiễn, đặc biệt trong ngành công nghiệp.
The application of scientific knowledge for practical purposes, especially in industry.
Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả những tiến bộ gần đây nhất trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
A term often used to describe the most recent advancements in scientific and engineering disciplines.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Công nghệ hiện đại đề cập đến các công cụ, thiết bị và phương pháp mới nhất được phát triển để cải thiện chất lượng cuộc sống và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Thuật ngữ này không chỉ gợi nhắc đến công nghệ điện tử, mà còn bao gồm cả các tiến bộ trong y tế, giao thông, và truyền thông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong phát âm giữa hai miền.
Công nghệ hiện đại đề cập đến các công cụ, thiết bị và phương pháp mới nhất được phát triển để cải thiện chất lượng cuộc sống và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Thuật ngữ này không chỉ gợi nhắc đến công nghệ điện tử, mà còn bao gồm cả các tiến bộ trong y tế, giao thông, và truyền thông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong phát âm giữa hai miền.
