Bản dịch của từ Modern technology trong tiếng Việt

Modern technology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modern technology(Noun)

mˈɑdɚn tɛknˈɑlədʒi
mˈɑdɚn tɛknˈɑlədʒi
01

Việc áp dụng kiến thức khoa học cho mục đích thực tiễn, đặc biệt trong ngành công nghiệp.

The application of scientific knowledge for practical purposes, especially in industry.

Ví dụ
02

Các công cụ, máy móc và hệ thống được sử dụng để giải quyết vấn đề hoặc thực hiện nhiệm vụ trong nhiều lĩnh vực.

The tools, machines, and systems used to solve problems or perform tasks in various fields.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả những tiến bộ gần đây nhất trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.

A term often used to describe the most recent advancements in scientific and engineering disciplines.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh