Bản dịch của từ Modern technology trong tiếng Việt
Modern technology

Modern technology (Noun)
Việc áp dụng kiến thức khoa học cho mục đích thực tiễn, đặc biệt trong ngành công nghiệp.
The application of scientific knowledge for practical purposes, especially in industry.
Modern technology helps improve communication in our daily social interactions.
Công nghệ hiện đại giúp cải thiện giao tiếp trong các tương tác xã hội hàng ngày.
Modern technology does not always bring people closer together in society.
Công nghệ hiện đại không phải lúc nào cũng đưa mọi người lại gần nhau trong xã hội.
How does modern technology influence social relationships among teenagers today?
Công nghệ hiện đại ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội của thanh thiếu niên ngày nay?
Modern technology helps improve communication in social networks like Facebook.
Công nghệ hiện đại giúp cải thiện giao tiếp trên các mạng xã hội như Facebook.
Modern technology does not replace face-to-face interactions in social settings.
Công nghệ hiện đại không thay thế được các tương tác trực tiếp trong xã hội.
How does modern technology influence relationships among young people today?
Công nghệ hiện đại ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ của giới trẻ hôm nay?
Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả những tiến bộ gần đây nhất trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
A term often used to describe the most recent advancements in scientific and engineering disciplines.
Modern technology improves communication among people in social networks today.
Công nghệ hiện đại cải thiện giao tiếp giữa mọi người trong mạng xã hội hôm nay.
Modern technology does not always benefit social interactions between individuals.
Công nghệ hiện đại không phải lúc nào cũng có lợi cho tương tác xã hội giữa các cá nhân.
How does modern technology influence social relationships among teenagers?
Công nghệ hiện đại ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội của thanh thiếu niên?
Công nghệ hiện đại đề cập đến các công cụ, thiết bị và phương pháp mới nhất được phát triển để cải thiện chất lượng cuộc sống và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Thuật ngữ này không chỉ gợi nhắc đến công nghệ điện tử, mà còn bao gồm cả các tiến bộ trong y tế, giao thông, và truyền thông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong phát âm giữa hai miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



