Bản dịch của từ Modernizing trong tiếng Việt
Modernizing

Modernizing (Verb)
The city is modernizing its public transportation system this year.
Thành phố đang hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng năm nay.
They are not modernizing the old school buildings in the neighborhood.
Họ không hiện đại hóa các tòa nhà trường cũ trong khu vực.
Is the government modernizing the healthcare facilities in our community?
Chính phủ có đang hiện đại hóa các cơ sở y tế trong cộng đồng của chúng ta không?
Dạng động từ của Modernizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Modernize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Modernized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Modernized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Modernizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Modernizing |
Họ từ
Từ "modernizing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "modernize", có nghĩa là cải tiến, cập nhật hoặc làm cho trở nên hiện đại. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, kiến trúc, hoặc phương pháp làm việc để phản ánh sự phát triển và đổi mới. Trong tiếng Anh Anh, "modernising" được sử dụng với chữ "s" thay vì "z", tuy nhiên ý nghĩa và cách sử dụng của từ không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ.
Từ "modernizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "modernus", có nghĩa là "hiện đại" hoặc "đương thời". Từ này phát triển qua tiếng Pháp "moderniser" trước khi trở thành một thuật ngữ tiếng Anh vào thế kỷ 19. Khái niệm "hiện đại hóa" liên quan đến việc cập nhật, cải tiến các hệ thống, phương pháp để phù hợp với thời đại mới, phản ánh sự chuyển mình cũng như sự phát triển liên tục trong xã hội.
Từ "modernizing" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề phát triển đô thị, công nghệ và cải cách xã hội. Ngoài ra, "modernizing" cũng được sử dụng trong các bài báo khoa học, thảo luận về cải tiến quy trình, sản phẩm hoặc hệ thống. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh như giáo dục, kinh tế và công nghiệp, thể hiện sự chuyển mình theo hướng tiên tiến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



