Bản dịch của từ Modularized trong tiếng Việt

Modularized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modularized (Adjective)

mˈɑdʒəwəlˌaɪzɚd
mˈɑdʒəwəlˌaɪzɚd
01

Được xây dựng trên nguyên tắc mô-đun; được mô-đun hóa.

Constructed on modular principles rendered modular.

Ví dụ

The community center has modularized spaces for various social activities.

Trung tâm cộng đồng có các không gian được phân chia cho các hoạt động xã hội.

The new park design is not modularized for different age groups.

Thiết kế công viên mới không được phân chia cho các nhóm tuổi khác nhau.

Is the community project modularized to support diverse social needs?

Dự án cộng đồng có được phân chia để hỗ trợ các nhu cầu xã hội đa dạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modularized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modularized

Không có idiom phù hợp