Bản dịch của từ Modularized trong tiếng Việt
Modularized

Modularized (Adjective)
Được xây dựng trên nguyên tắc mô-đun; được mô-đun hóa.
Constructed on modular principles rendered modular.
The community center has modularized spaces for various social activities.
Trung tâm cộng đồng có các không gian được phân chia cho các hoạt động xã hội.
The new park design is not modularized for different age groups.
Thiết kế công viên mới không được phân chia cho các nhóm tuổi khác nhau.
Is the community project modularized to support diverse social needs?
Dự án cộng đồng có được phân chia để hỗ trợ các nhu cầu xã hội đa dạng không?
Từ "modularized" được sử dụng để chỉ một quá trình chia nhỏ hệ thống hoặc cấu trúc thành các mô-đun riêng biệt, nhằm tạo thuận lợi cho việc thiết kế, xây dựng hoặc bảo trì. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cùng một ý nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau, cụ thể là âm "a" trong "modular" thường nghe rõ hơn trong tiếng Anh Anh. Sự phân chia này không chỉ cải thiện tính linh hoạt của sản phẩm mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất.
Từ "modularized" xuất phát từ yếu tố Latin "modulus", có nghĩa là "mô-đun" hoặc "thước đo nhỏ". Trong lịch sử, khái niệm mô-đun đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc đến công nghệ, nhằm chỉ các thành phần có thể tách rời và tái sử dụng. Sự "modularization" tạo điều kiện cho việc tổ chức và thiết kế các hệ thống phức tạp, làm tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng, tương ứng với nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến cấu trúc và tổ chức.
Từ "modularized" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ và giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và phát triển phần mềm, đề cập đến việc chia nhỏ một hệ thống phức tạp thành các mô-đun độc lập nhằm tăng cường tính linh hoạt và khả năng mở rộng.