Bản dịch của từ Modules trong tiếng Việt
Modules

Modules (Noun)
Số nhiều của mô-đun.
Plural of module.
Many social modules help students understand community dynamics in schools.
Nhiều mô-đun xã hội giúp học sinh hiểu về động lực cộng đồng trong trường.
Not all social modules cover the same topics in the curriculum.
Không phải tất cả các mô-đun xã hội đều bao gồm các chủ đề giống nhau trong chương trình.
Do social modules include lessons on teamwork and collaboration skills?
Các mô-đun xã hội có bao gồm bài học về kỹ năng làm việc nhóm không?
Dạng danh từ của Modules (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Module | Modules |
Họ từ
Từ "modules" là danh từ số nhiều của "module", chỉ các đơn vị hoặc phần tử cấu thành trong hệ thống giáo dục, kỹ thuật hoặc phần mềm. Trong tiếng Anh, "module" có thể được sử dụng để chỉ một khoá học độc lập trong chương trình học hoặc một phần trong cấu trúc phần mềm. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt về mặt nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và có thể thay đổi trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "modules" xuất phát từ gốc Latin "modulus", có nghĩa là "mô hình nhỏ" hoặc "đơn vị". Gốc từ này liên quan đến khái niệm về sự phân chia và cấu trúc. Theo thời gian, "modules" được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và công nghệ để chỉ các đơn vị học tập hay các thành phần trong hệ thống. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất linh hoạt và có thể thay thế của các đơn vị, phù hợp với ngữ cảnh đa dạng của chúng trong các hệ thống phức tạp.
Từ "modules" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS liên quan đến bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS có thể được nhận thấy trong các bài kiểm tra liên quan đến giáo dục, công nghệ hoặc khoa học, nơi mà các mô hình hoặc phân khu được thảo luận. Trong các tình huống khác, từ "modules" thường được sử dụng trong công nghệ thông tin, hệ thống giáo dục hoặc trong việc thiết kế sản phẩm, nhấn mạnh tính phân đoạn và chức năng của các thành phần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
