Bản dịch của từ Module trong tiếng Việt

Module

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Module(Noun)

mˈɒdjuːl
ˈmɑdʒuɫ
01

Một đơn vị hoặc thành phần tự chứa trong một hệ thống thường được sử dụng trong giáo dục và thiết kế.

A selfcontained unit or component of a system often used in education and design

Ví dụ
02

Một đơn vị đo lường hoặc chức năng được tiêu chuẩn hóa thường thấy trong phát triển phần mềm.

A standardized unit of measurement or function often found in software development

Ví dụ
03

Một phần của khóa học hoặc chương trình giáo dục đề cập đến một chủ đề cụ thể.

A part of a course or curriculum that covers a specific topic

Ví dụ