Bản dịch của từ Module trong tiếng Việt
Module
Noun [U/C]

Module(Noun)
mˈɒdjuːl
ˈmɑdʒuɫ
Ví dụ
02
Một đơn vị đo lường hoặc chức năng được tiêu chuẩn hóa thường thấy trong phát triển phần mềm.
A standardized unit of measurement or function often found in software development
Ví dụ
03
Một phần của khóa học hoặc chương trình giáo dục đề cập đến một chủ đề cụ thể.
A part of a course or curriculum that covers a specific topic
Ví dụ
