Bản dịch của từ Modules trong tiếng Việt
Modules
Noun [U/C]
Modules (Noun)
mˈɑdʒulz
mˈɑdʒulz
01
Số nhiều của mô-đun.
Plural of module.
Ví dụ
Many social modules help students understand community dynamics in schools.
Nhiều mô-đun xã hội giúp học sinh hiểu về động lực cộng đồng trong trường.
Not all social modules cover the same topics in the curriculum.
Không phải tất cả các mô-đun xã hội đều bao gồm các chủ đề giống nhau trong chương trình.
Do social modules include lessons on teamwork and collaboration skills?
Các mô-đun xã hội có bao gồm bài học về kỹ năng làm việc nhóm không?
Dạng danh từ của Modules (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Module | Modules |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For example, to become an economist, a student must learn about theories and such as microeconomics and finance [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Idiom with Modules
Không có idiom phù hợp