Bản dịch của từ Modulus trong tiếng Việt

Modulus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modulus (Noun)

mˈɑdʒələs
mˈɑdʒələs
01

Một hệ số hoặc tỷ lệ không đổi.

A constant factor or ratio.

Ví dụ

The modulus of social influence is often underestimated in surveys.

Hệ số của ảnh hưởng xã hội thường bị đánh giá thấp trong khảo sát.

The researchers did not find a clear modulus in social interactions.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy hệ số rõ ràng trong tương tác xã hội.

What is the modulus of social change in urban areas?

Hệ số của sự thay đổi xã hội ở khu vực đô thị là gì?

02

Một số được sử dụng làm ước số để xem xét các số trong tập hợp, các số được coi là bằng nhau khi cho cùng số dư khi chia cho một mô đun cụ thể.

A number used as a divisor for considering numbers in sets numbers being considered congruent when giving the same remainder when divided by a particular modulus.

Ví dụ

In social studies, modulus helps analyze data with similar characteristics.

Trong môn xã hội, modulus giúp phân tích dữ liệu có đặc điểm tương tự.

Modulus is not always necessary for social research in small communities.

Modulus không phải lúc nào cũng cần thiết cho nghiên cứu xã hội ở cộng đồng nhỏ.

What is the modulus used for in social science analysis?

Modulus được sử dụng để làm gì trong phân tích khoa học xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modulus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modulus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.